Chứng nhận hoàn thành khóa học từ MasterMOS xác nhận các bạn học viên đã tham dự và hoàn thành bài test cuối khóa học tại MasterMOS.
Trên chứng nhận hoàn thành khóa học MasterMOS Certificate sẽ có Số chứng nhận, tương ứng với Số thứ tự trong danh sách dưới đây. Quý công ty, học viên có thể xác thực Quá trình học tập của Học viên MasterMOS tại trang Web này.
Mọi thông tin liên quan, anh chị vui lòng liên hệ Hotline 086 680 2624 để được MasterMOS hỗ trợ giải đáp.
STT | Họ tên | Tên khóa học | Đơn vị | |||||||||
1 | Nguyễn Ngọc Chiến | Phân tích dữ liệu với SQL – MasterMOS – K1 | MasterMOS | |||||||||
2 | Lê Thị Quỳnh Trang | Phân tích dữ liệu với SQL – MasterMOS – K1 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
3 | Lê Thị Quỳnh Anh | Phân tích dữ liệu với SQL – MasterMOS – K1 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
4 | Nguyễn Bích Ngọc | Phân tích dữ liệu với SQL – MasterMOS – K1 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
5 | Nguyễn Hoài Nam | Phân tích dữ liệu với SQL – MasterMOS – K1 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
6 | Phan Thị Xuân Hảo | Phân tích dữ liệu với SQL – MasterMOS – K1 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
7 | Tường Thị Ánh Tuyết | Phân tích dữ liệu với SQL – MasterMOS – K1 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
8 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | Phân tích dữ liệu với SQL – MasterMOS – K1 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
9 | Trần Ngọc Lan Hương | Phân tích dữ liệu với SQL – MasterMOS – K1 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
10 | Nguyễn Thành Long | Phân tích dữ liệu với SQL – MasterMOS – K1 | Ngân hàng PGBank | |||||||||
11 | Nguyễn Thị Bích Hằng | Phân tích dữ liệu với SQL – MasterMOS – K1 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
12 | Phan Thị Kim Anh | Phân tích dữ liệu với SQL – MasterMOS – K1 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
13 | Giang Hồng Minh | Phân tích dữ liệu với SQL – MasterMOS – K1 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
14 | Trịnh Thị Hương | Phân tích dữ liệu với SQL – MasterMOS – K1 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
15 | Lê Minh | Phân tích dữ liệu với SQL – MasterMOS – K1 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
16 | Nguyễn Phương Hoàn | Phân tích dữ liệu với SQL – MasterMOS – K2 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
17 | Đào Thị Ngọc Hoa | Phân tích dữ liệu với SQL – MasterMOS – K2 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
18 | Vũ Tuấn Minh | Phân tích dữ liệu với SQL – MasterMOS – K2 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
19 | Phạm Đặng Hải Ninh | Phân tích dữ liệu với SQL – MasterMOS – K2 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
20 | Đỗ Thị Phương Anh | Phân tích dữ liệu với SQL – MasterMOS – K2 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
21 | Đỗ Thị Thuý Mơ | Phân tích dữ liệu với SQL – MasterMOS – K2 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
22 | Bùi Ngọc Thịnh | Phân tích dữ liệu với SQL – MasterMOS – K2 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
23 | Trần Thị Hồng Linh | Phân tích dữ liệu với SQL – MasterMOS – K2 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
24 | Đới Thị Khánh Ly | Phân tích dữ liệu với SQL – MasterMOS – K2 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
25 | Cao Thu Hà | Phân tích dữ liệu với SQL – MasterMOS – K2 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
26 | Vũ Kim Trung | Phân tích dữ liệu với SQL – MasterMOS – K2 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
27 | Nguyễn Thị Sơn Bình | Phân tích dữ liệu với SQL – K3 | Ban Kế toán quản trị – Viettel Group | |||||||||
28 | Lê Minh Huệ | Phân tích dữ liệu với SQL – K3 | Ban Kế toán quản trị – Viettel Group | |||||||||
29 | Trương Thanh Hà | Phân tích dữ liệu với SQL – K3 | Ban Kế toán quản trị – Viettel Group | |||||||||
30 | Nguyễn Thu Trang | Phân tích dữ liệu với SQL – K3 | Ban Kế toán quản trị – Viettel Group | |||||||||
31 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Phân tích dữ liệu với SQL – K3 | Ban Kế toán quản trị – Viettel Group | |||||||||
32 | Anh Thế | Phân tích dữ liệu với SQL – K3 | Ban Kế toán quản trị – Viettel Group | |||||||||
33 | Phạm Tùng | Phân tích dữ liệu với SQL – K3 | Ban Kế toán quản trị – Viettel Group | |||||||||
34 | Hoàng Trần Thăng | Phân tích dữ liệu với SQL – K4 | Công ty viễn thông Viettel Hà Nội | |||||||||
35 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | Phân tích dữ liệu với SQL – K4 | Công ty viễn thông Viettel Hà Nội | |||||||||
36 | Bạch Thị Hải Chi | Phân tích dữ liệu với SQL – K4 | Công ty viễn thông Viettel Hà Nội | |||||||||
37 | Vũ Lan Phương | Phân tích dữ liệu với SQL – K4 | Công ty viễn thông Viettel Hà Nội | |||||||||
38 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | Phân tích dữ liệu với SQL – K4 | Công ty viễn thông Viettel Hà Nội | |||||||||
39 | Khiếu Thị Duyên | Phân tích dữ liệu với SQL – K4 | Công ty viễn thông Viettel Hà Nội | |||||||||
40 | Nguyễn Khánh Vân | Phân tích dữ liệu với SQL – K4 | Công ty viễn thông Viettel Hà Nội | |||||||||
41 | Đinh Hải Yến | Phân tích dữ liệu với SQL – K4 | Công ty viễn thông Viettel Hà Nội | |||||||||
42 | Lê Thị Lê | Phân tích dữ liệu với SQL – K4 | Công ty viễn thông Viettel Hà Nội | |||||||||
43 | Lê Thị Hồng Cẩm | Phân tích dữ liệu với SQL – K4 | Công ty viễn thông Viettel Hà Nội | |||||||||
44 | Nguyễn Thu Nga | Phân tích dữ liệu với SQL – K4 | Công ty viễn thông Viettel Hà Nội | |||||||||
45 | Phạm Tiến Dũng | Phân tích dữ liệu với SQL – K4 | Công ty viễn thông Viettel Hà Nội | |||||||||
46 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Phân tích dữ liệu với SQL – K4 | Công ty viễn thông Viettel Hà Nội | |||||||||
47 | Phạm Thị Thùy Trang | Phân tích dữ liệu với SQL – K4 | Công ty viễn thông Viettel Hà Nội | |||||||||
48 | Đỗ Thị Hồng | Phân tích dữ liệu với SQL – K4 | Công ty viễn thông Viettel Hà Nội | |||||||||
49 | Trịnh Hồng Nhung | Phân tích dữ liệu với SQL – K4 | Công ty viễn thông Viettel Hà Nội | |||||||||
50 | Phan Thị Mai | Phân tích dữ liệu với SQL – K4 | Công ty viễn thông Viettel Hà Nội | |||||||||
51 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | Phân tích dữ liệu với SQL – K4 | Công ty viễn thông Viettel Hà Nội | |||||||||
52 | Lưu Thị Thu Trang | Phân tích dữ liệu với SQL – K5 | Ngân hàng đại dương Oceanbank | |||||||||
53 | Nguyễn Thị Thanh Nga | Phân tích dữ liệu với SQL – K5 | Ngân hàng đại dương Oceanbank | |||||||||
54 | Vũ Thị Huệ | Phân tích dữ liệu với SQL – K5 | Ngân hàng đại dương Oceanbank | |||||||||
55 | Phí Thị Hạnh | Phân tích dữ liệu với SQL – K5 | Ngân hàng đại dương Oceanbank | |||||||||
56 | Lê Thị Ngọc Thương | Phân tích dữ liệu với SQL – K5 | Ngân hàng đại dương Oceanbank | |||||||||
57 | Vũ Thùy Trang | Phân tích dữ liệu với SQL – K5 | Ngân hàng đại dương Oceanbank | |||||||||
58 | Nguyễn Thị Hải Yến | Phân tích dữ liệu với SQL – K5 | Ngân hàng đại dương Oceanbank | |||||||||
59 | Nguyễn Thị Thương Thương | Phân tích dữ liệu với SQL – K5 | Ngân hàng đại dương Oceanbank | |||||||||
60 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Phân tích dữ liệu với SQL – K5 | Ngân hàng đại dương Oceanbank | |||||||||
61 | Ngô Thị Thanh Loan | Phân tích dữ liệu với SQL – K5 | Ngân hàng đại dương Oceanbank | |||||||||
62 | Nguyễn Thanh Vy | Phân tích dữ liệu với SQL – K5 | Ngân hàng đại dương Oceanbank | |||||||||
63 | Nguyễn Duy Tiệm | Phân tích dữ liệu với SQL – K5 | Ngân hàng đại dương Oceanbank | |||||||||
64 | Lê Thị Thanh Hiền | Phân tích dữ liệu với SQL – K5 | Ngân hàng đại dương Oceanbank | |||||||||
65 | Vũ Thị Mai Oanh | Phân tích dữ liệu với SQL – K5 | Ngân hàng đại dương Oceanbank | |||||||||
66 | Hoàng Thị Dung | Phân tích dữ liệu với SQL – K5 | Ngân hàng đại dương Oceanbank | |||||||||
67 | Vũ Thị Phương | Phân tích dữ liệu với SQL – K6 | Ngân hàng đại dương Oceanbank | |||||||||
68 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Phân tích dữ liệu với SQL – K6 | Ngân hàng đại dương Oceanbank | |||||||||
69 | Đỗ Hải Yến | Phân tích dữ liệu với SQL – K6 | Ngân hàng đại dương Oceanbank | |||||||||
70 | Ngô Thị Việt Hà | Phân tích dữ liệu với SQL – K6 | Ngân hàng đại dương Oceanbank | |||||||||
71 | Trần Bích Ngọc | Phân tích dữ liệu với SQL – K6 | Ngân hàng đại dương Oceanbank | |||||||||
72 | Phan Thị Phương Thúy | Phân tích dữ liệu với SQL – K6 | Ngân hàng đại dương Oceanbank | |||||||||
73 | Lê Thúy Ngân | Phân tích dữ liệu với SQL – K6 | Ngân hàng đại dương Oceanbank | |||||||||
74 | Quách Hà Khoa | Phân tích dữ liệu với SQL – K6 | Ngân hàng đại dương Oceanbank | |||||||||
75 | Phạm Thị Dinh | Phân tích dữ liệu với SQL – K6 | Ngân hàng đại dương Oceanbank | |||||||||
76 | Trần Việt Hùng | Phân tích dữ liệu với SQL – K6 | Ngân hàng đại dương Oceanbank | |||||||||
77 | Nguyễn Lương Đức | Phân tích dữ liệu với SQL – K6 | Ngân hàng đại dương Oceanbank | |||||||||
78 | Vũ Thùy Dung | Phân tích dữ liệu với SQL – K6 | Ngân hàng đại dương Oceanbank | |||||||||
79 | Vũ Kim Thành | Phân tích dữ liệu với SQL – K6 | Ngân hàng đại dương Oceanbank | |||||||||
80 | Bùi Thanh Giang | Phân tích dữ liệu với SQL – K6 | Ngân hàng đại dương Oceanbank | |||||||||
81 | Nguyễn Thị Minh Hợi | Phân tích dữ liệu với SQL – K6 | Ngân hàng đại dương Oceanbank | |||||||||
82 | Hà Thị Minh Tâm | Phân tích dữ liệu với SQL – K6 | Ngân hàng đại dương Oceanbank | |||||||||
83 | Trần Thị Hồng Thơm | Phân tích dữ liệu với SQL – K7 | Phòng Kế hoạch – Ngân hàng MBBank | |||||||||
84 | Nguyễn Khắc Kiên | Phân tích dữ liệu với SQL – K7 | Phòng Kế hoạch – Ngân hàng MBBank | |||||||||
85 | Pham Đức Hồng Đăng | Phân tích dữ liệu với SQL – K7 | Phòng Kế hoạch – Ngân hàng MBBank | |||||||||
86 | Trần Sơn Tùng | Phân tích dữ liệu với SQL – K7 | Phòng Kế hoạch – Ngân hàng MBBank | |||||||||
87 | Trần Thị Mai Hương | Phân tích dữ liệu với SQL – K7 | Phòng Kế hoạch – Ngân hàng MBBank | |||||||||
88 | Trần Trí Hiệp | Phân tích dữ liệu với SQL – K7 | Phòng Kế hoạch – Ngân hàng MBBank | |||||||||
89 | Đào Thị Cúc Phương | Phân tích dữ liệu với SQL – K7 | Phòng Kế hoạch – Ngân hàng MBBank | |||||||||
90 | Phan Thị Hà | Phân tích dữ liệu với SQL – K8 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
91 | Triệu Kim Chung | Phân tích dữ liệu với SQL – K8 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
92 | Lưu Phương Liên | Phân tích dữ liệu với SQL – K8 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
93 | Đỗ Thị Oanh | Phân tích dữ liệu với SQL – K8 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
94 | Nguyễn Nguyệt Đăng | Phân tích dữ liệu với SQL – K8 | Công ty bảo hiểm MB Agislife | |||||||||
95 | Nguyễn Minh Hạnh | Phân tích dữ liệu với SQL – K8 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
96 | Đỗ Thị Thùy Dương | Phân tích dữ liệu với SQL – K9 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
97 | Giang Thị Hà Anh | Phân tích dữ liệu với SQL – K9 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
98 | Hà Thị Thùy Liên | Phân tích dữ liệu với SQL – K9 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
99 | Hoàng Văn Lâm | Phân tích dữ liệu với SQL – K9 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
100 | Lê Công Tuấn Anh | Phân tích dữ liệu với SQL – K9 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
101 | Lê Văn Thuận | Phân tích dữ liệu với SQL – K9 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
102 | Nguyễn Hoàng Hải | Phân tích dữ liệu với SQL – K9 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
103 | Nguyễn Ngọc Lan | Phân tích dữ liệu với SQL – K9 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
104 | Nguyễn Thị Hồng Đào | Phân tích dữ liệu với SQL – K9 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
105 | Nguyễn Thị Nga | Phân tích dữ liệu với SQL – K9 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
106 | Nguyễn Thị Vân Anh | Phân tích dữ liệu với SQL – K9 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
107 | Nguyễn Thọ Hải | Phân tích dữ liệu với SQL – K9 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
108 | Phạm Nguyệt Ánh | Phân tích dữ liệu với SQL – K9 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
109 | Tạ Thị Na | Phân tích dữ liệu với SQL – K9 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
110 | Trần Thị Mai Quỳnh | Phân tích dữ liệu với SQL – K9 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
111 | Trần Trang Nhung | Phân tích dữ liệu với SQL – K9 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
112 | Tường Thị ánh Tuyết | Phân tích dữ liệu với SQL – K9 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
113 | Vũ Quỳnh Trang | Phân tích dữ liệu với SQL – K9 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
114 | Vũ Sỹ Dũng | Phân tích dữ liệu với SQL – K9 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
115 | Vũ Thị Hương | Phân tích dữ liệu với SQL – K9 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
116 | Đặng Thị Thanh Toàn | Phân tích dữ liệu với SQL – K10 | Ngân hàng VPBank | |||||||||
117 | Đỗ Thành Đạt | Phân tích dữ liệu với SQL – K10 | Ursmiles – hệ thống đặt lịch nha khoa | |||||||||
118 | Vương Quốc Đạt | Phân tích dữ liệu với SQL – K10 | Ngân hàng NCB | |||||||||
119 | Vũ Thế Công | Phân tích dữ liệu với SQL – K10 | Ngân hàng Seabank | |||||||||
120 | Trần Công Mỹ | Phân tích dữ liệu với SQL – K10 | Ngân hàng Seabank | |||||||||
121 | Lê Quang Dũng | Phân tích dữ liệu với SQL – K10 | Ngân hàng BIDV | |||||||||
122 | Phan Thi Trang | Phân tích dữ liệu với SQL – K10 | Công ty Moca | |||||||||
123 | Nguyễn Thu Hương | Phân tích dữ liệu với SQL – K10 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
124 | Nguyễn Thị Thanh | Phân tích dữ liệu với SQL – K10 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
125 | Nguyễn Việt Hải | Phân tích dữ liệu với SQL – K10 | Cục thuế Hà Nội | |||||||||
126 | Trương Thị Hồng Thơm | Phân tích dữ liệu với SQL – K10 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
127 | Nguyễn Thị Duyên | Phân tích dữ liệu với SQL – K10 | Startup Company | |||||||||
128 | Le Thuy Linh | Phân tích dữ liệu với SQL – K10 | Viettel Group | |||||||||
129 | Phan Thi Hong Hanh | Phân tích dữ liệu với SQL – K10 | Viettel Group | |||||||||
130 | Đinh Thị Hoàn | Phân tích dữ liệu với SQL – K11 | Ngân hàng NCB | |||||||||
131 | Tôn Nữ Ngọc Ly | Phân tích dữ liệu với SQL – K11 | Ngân hàng NCB | |||||||||
132 | Vương Quốc Đạt | Phân tích dữ liệu với SQL – K11 | Ngân hàng NCB | |||||||||
133 | Trần Thị Vinh | Phân tích dữ liệu với SQL – K11 | Ngân hàng NCB | |||||||||
134 | Phạm Thị Thúy Phương | Phân tích dữ liệu với SQL – K11 | Ngân hàng NCB | |||||||||
135 | Bạch Trung Kiên | Phân tích dữ liệu với SQL – K11 | Ngân hàng NCB | |||||||||
136 | Phạm Thị Lan Anh | Phân tích dữ liệu với SQL – K11 | Ngân hàng NCB | |||||||||
137 | Trần Minh Tuấn | Phân tích dữ liệu với SQL – K11 | Ngân hàng NCB | |||||||||
138 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Phân tích dữ liệu với SQL – K11 | Ngân hàng NCB | |||||||||
139 | Vũ Thị Tường Anh | Phân tích dữ liệu với SQL – K11 | Ngân hàng NCB | |||||||||
140 | Hà Thị Hiếu | Phân tích dữ liệu với SQL – K11 | Ngân hàng NCB | |||||||||
141 | Nguyễn Thị Tú | Phân tích dữ liệu với SQL – K11 | Ngân hàng NCB | |||||||||
142 | Trương Thanh Trà | Phân tích dữ liệu với SQL – K11 | Ngân hàng NCB | |||||||||
143 | Phạm Hồng Nhung | Phân tích dữ liệu với SQL – K11 | Ngân hàng NCB | |||||||||
144 | Nguyễn Thị Thu Vân | Phân tích dữ liệu với SQL – K11 | Ngân hàng NCB | |||||||||
145 | Bùi Thị Trà | Phân tích dữ liệu với SQL – K11 | Ngân hàng NCB | |||||||||
146 | Phạm Thị Lương | Phân tích dữ liệu với SQL – K11 | Ngân hàng NCB | |||||||||
147 | Nguyễn Thu Nga | Phân tích dữ liệu với SQL – K11 | Ngân hàng NCB | |||||||||
148 | Nguyễn Thị Hằng Nga | Phân tích dữ liệu với SQL – K11 | Ngân hàng NCB | |||||||||
149 | Nguyễn Thùy Linh | Phân tích dữ liệu với SQL – K11 | Ngân hàng NCB | |||||||||
150 | Nguyễn Mỹ Hạnh | Phân tích dữ liệu với SQL – K11 | Ngân hàng NCB | |||||||||
151 | Đồng Thanh Phượng | Phân tích dữ liệu với SQL – K11 | Ngân hàng NCB | |||||||||
152 | Lê Hà Thu | Phân tích dữ liệu với SQL – K11 | Ngân hàng NCB | |||||||||
153 | Hoàng Trúc Quỳnh | Phân tích dữ liệu với SQL – K11 | Ngân hàng NCB | |||||||||
154 | Đinh Thị Thanh Dung | Phân tích dữ liệu với SQL – K11 | Ngân hàng NCB | |||||||||
155 | Ma thị việt hà | Phân tích dữ liệu với SQL – K12 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
156 | Quản Hồng Quỳnh | Phân tích dữ liệu với SQL – K12 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
157 | Hữu Thị Bích | Phân tích dữ liệu với SQL – K12 | Ngân hàng VPBank | |||||||||
158 | Nguyễn Thị Thuỷ | Phân tích dữ liệu với SQL – K12 | Ngân hàng VPBank | |||||||||
159 | Nguyễn Thị Hường | Phân tích dữ liệu với SQL – K12 | Ngân hàng TPBank | |||||||||
160 | Phương Thị Thúy | Phân tích dữ liệu với SQL – K12 | Ngân hàng VPBank | |||||||||
161 | Ngô Thị Lan Anh | Phân tích dữ liệu với SQL – K12 | Ngân hàng VPBank | |||||||||
162 | Lưu Thị Huyền Trang | Phân tích dữ liệu với SQL – K12 | Ngân hàng TPBank | |||||||||
163 | Nguyễn Thế Quỳnh | Phân tích dữ liệu với SQL – K12 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
164 | Nguyễn Thị Trang Thanh | Phân tích dữ liệu với SQL – K12 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
165 | Nguyễn Thị Luyến | Phân tích dữ liệu với SQL – K12 | Ngân hàng TPBank | |||||||||
166 | Vũ Thị Ngọc Anh | Phân tích dữ liệu với SQL – K12 | Ngân hàng TPBank | |||||||||
167 | Hà Thị Thuỷ | Phân tích dữ liệu với SQL – K12 | Ngân hàng NCB | |||||||||
168 | Lê Thị Quỳnh Trang | Phân tích dữ liệu với SQL – K12 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
169 | Trần Hải Vân | Phân tích dữ liệu với SQL – K12 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
170 | Phạm Phương Mai | Phân tích dữ liệu với SQL – K12 | ||||||||||
171 | Cao Bá Tân | Phân tích dữ liệu với SQL – K13 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
172 | Tạ Thị Yến | Phân tích dữ liệu với SQL – K13 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
173 | Nguyễn Đắc Luân | Phân tích dữ liệu với SQL – K13 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
174 | Nguyễn Thị Hoài Thương | Phân tích dữ liệu với SQL – K13 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
175 | Trịnh Thị Thu Trinh | Phân tích dữ liệu với SQL – K13 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
176 | Nguyễn Thị Ngọc Hiếu | Phân tích dữ liệu với SQL – K13 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
177 | Đỗ Vân Anh | Phân tích dữ liệu với SQL – K13 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
178 | Nguyễn Thị Thục Anh | Phân tích dữ liệu với SQL – K13 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
179 | Nguyễn Thị Hòa | Phân tích dữ liệu với SQL – K13 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
180 | Lê Sơn Tùng | Phân tích dữ liệu với SQL – K13 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
181 | Khương Thị Minh Nguyệt | Phân tích dữ liệu với SQL – K13 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
182 | Nguyễn Hữu Tiến | Phân tích dữ liệu với SQL – K13 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
183 | Chu Mai Hương | Phân tích dữ liệu với SQL – K13 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
184 | Ninh Thúy Nga | Phân tích dữ liệu với SQL – K13 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
185 | Vương Quỳnh Trang | Phân tích dữ liệu với SQL – K13 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
186 | Hoàng Thanh Hà | Phân tích dữ liệu với SQL – K13 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
187 | Trần Hải Hà | Phân tích dữ liệu với SQL – K13 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
188 | Nguyễn Trần Hoàng Hà | Phân tích dữ liệu với SQL – K13 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
189 | Nguyễn Văn Hoàng | Phân tích dữ liệu với SQL – K13 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
190 | Vũ Thị Thu Hằng | Phân tích dữ liệu với SQL – K13 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
191 | Vũ Thuỳ Linh | Phân tích dữ liệu với SQL – K13 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
192 | Hà Lan Anh | Phân tích dữ liệu với SQL – K14 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
193 | Lưu Thúy Phương | Phân tích dữ liệu với SQL – K14 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
194 | Đỗ Khắc Khoa | Phân tích dữ liệu với SQL – K14 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
195 | Trần Thị Hà Vân | Phân tích dữ liệu với SQL – K14 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
196 | Chu Thị Phương Mai | Phân tích dữ liệu với SQL – K14 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
197 | Ngô Thị Thu Thủy | Phân tích dữ liệu với SQL – K14 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
198 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Phân tích dữ liệu với SQL – K14 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
199 | Phạm Phương Hoa | Phân tích dữ liệu với SQL – K14 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
200 | Đặng Thị Hồng Nhung | Phân tích dữ liệu với SQL – K14 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
201 | Trần Thị Mai Hiên | Phân tích dữ liệu với SQL – K14 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
202 | Trần Thu Phương | Phân tích dữ liệu với SQL – K14 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
203 | Trương Tùng | Phân tích dữ liệu với SQL – K14 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
204 | Nguyễn Thế Tuấn | Phân tích dữ liệu với SQL – K14 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
205 | Tạ Hải Đăng | Phân tích dữ liệu với SQL – K14 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
206 | Đào Thị Liên | Phân tích dữ liệu với SQL – K14 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
207 | Trần Hoài Thu | Phân tích dữ liệu với SQL – K14 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
208 | Nguyễn Xuân Tuấn | Phân tích dữ liệu với SQL – K14 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
209 | Nguyễn Minh Thúy | Phân tích dữ liệu với SQL – K14 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
210 | Phạm Thị Hoài Liên | Phân tích dữ liệu với SQL – K14 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
211 | Nguyễn Thị Hồng Minh | Phân tích dữ liệu với SQL – K14 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
212 | Hà Thị Thương Huyền | Phân tích dữ liệu với SQL – K14 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
213 | Nguyễn Phương Thảo | Phân tích dữ liệu với SQL – K14 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
214 | Phạm Thị Hà | Phân tích dữ liệu với SQL – K14 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
215 | Nguyễn Thị Mai Anh | Phân tích dữ liệu với SQL – K14 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
216 | Lưu Thị Phương Thoan | Phân tích dữ liệu với SQL – K14 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
217 | Trần Thị Thu Hiền | Phân tích dữ liệu với SQL – K14 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
218 | Nguyễn Thị Thảo | Phân tích dữ liệu với SQL – K14 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
219 | Bùi Hồng Nhung | Phân tích dữ liệu với SQL – K14 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
220 | Đào Thị Liên Phương | Phân tích dữ liệu với SQL – K15 | Ngân hàng PVCombank | |||||||||
221 | Hoàng Ngọc Hồng | Phân tích dữ liệu với SQL – K15 | Vccorp Hà Nội | |||||||||
222 | Khổng Thị Quỳnh Loan | Phân tích dữ liệu với SQL – K15 | Ngân hàng Seabank | |||||||||
223 | Dương Thị Phương Dung | Phân tích dữ liệu với SQL – K15 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
224 | Nguyễn Thị Hải Yến | Phân tích dữ liệu với SQL – K15 | Ngân hàng VPBank | |||||||||
225 | Cao Thị Thuý | Phân tích dữ liệu với SQL – K15 | Ngân hàng VPBank | |||||||||
226 | Nguyễn Thị Trà Lý | Phân tích dữ liệu với SQL – K15 | Ngân hàng VPBank | |||||||||
227 | Nguyễn Thanh Tuân | Phân tích dữ liệu với SQL – K15 | Ngân hàng VPBank | |||||||||
228 | Trần Thị Uân | Phân tích dữ liệu với SQL – K15 | Ngân hàng VPBank | |||||||||
229 | Nguyễn Lê Vân | Phân tích dữ liệu với SQL – K15 | Ngân hàng MaritimeBank MSB | |||||||||
230 | Cao Thanh Thuỷ | Phân tích dữ liệu với SQL – K15 | Ngân hàng MaritimeBank MSB | |||||||||
231 | Nguyễn Thị Thanh | Phân tích dữ liệu với SQL – K15 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
232 | Lê Thái Mỹ Linh | Phân tích dữ liệu với SQL – K15 | Ngân hàng MaritimeBank MSB | |||||||||
233 | Tống Nhật Linh | Phân tích dữ liệu với SQL – K15 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
234 | Phạm Thị Hồng Nhung | Phân tích dữ liệu với SQL – K16 | Ngân hàng NCB | |||||||||
235 | Đặng Thị Khánh Chi | Phân tích dữ liệu với SQL – K16 | Ngân hàng NCB | |||||||||
236 | Trần Huyền Trang | Phân tích dữ liệu với SQL – K16 | Ngân hàng NCB | |||||||||
237 | Thẩm Thị Nhâm | Phân tích dữ liệu với SQL – K16 | Ngân hàng NCB | |||||||||
238 | Lại Thị Thanh Phương | Phân tích dữ liệu với SQL – K16 | Ngân hàng NCB | |||||||||
239 | Trần Thị Thùy Giang | Phân tích dữ liệu với SQL – K16 | Ngân hàng NCB | |||||||||
240 | Đặng Thị Thúy | Phân tích dữ liệu với SQL – K16 | Ngân hàng NCB | |||||||||
241 | Đoàn Thị Hà | Phân tích dữ liệu với SQL – K16 | Ngân hàng NCB | |||||||||
242 | Nguyễn Thị Hạnh | Phân tích dữ liệu với SQL – K16 | Ngân hàng NCB | |||||||||
243 | Mai Thị Hạnh | Phân tích dữ liệu với SQL – K16 | Ngân hàng NCB | |||||||||
244 | Bùi Thị Minh | Phân tích dữ liệu với SQL – K16 | Ngân hàng NCB | |||||||||
245 | Trần Tuyết Hồng | Phân tích dữ liệu với SQL – K16 | Ngân hàng NCB | |||||||||
246 | Phan Thùy Dương | Phân tích dữ liệu với SQL – K16 | Ngân hàng NCB | |||||||||
247 | Vũ Thị Thúy Linh | Phân tích dữ liệu với SQL – K16 | Ngân hàng NCB | |||||||||
248 | Cái Thị Trà My | Phân tích dữ liệu với SQL – K16 | Ngân hàng NCB | |||||||||
249 | Phùng Đức Hạnh | Phân tích dữ liệu với SQL – K16 | Ngân hàng NCB | |||||||||
250 | Bùi Thị Ngọc Lan | Phân tích dữ liệu với SQL – K16 | Ngân hàng NCB | |||||||||
251 | Lê Duy | Phân tích dữ liệu với SQL – K16 | Ngân hàng NCB | |||||||||
252 | Tạ Phương Dung | Phân tích dữ liệu với SQL – K16 | Ngân hàng NCB | |||||||||
253 | Nguyễn Ngọc Trang | Phân tích dữ liệu với SQL – K16 | Ngân hàng NCB | |||||||||
254 | Lưu Ngọc Diệp | Phân tích dữ liệu với SQL – K16 | Ngân hàng NCB | |||||||||
255 | Đỗ Thị Hiền | Phân tích dữ liệu với SQL – K16 | Ngân hàng NCB | |||||||||
256 | Ngô Quang Nam | Phân tích dữ liệu với SQL – K16 | Ngân hàng NCB | |||||||||
257 | Đỗ Xuân Tình | Phân tích dữ liệu với SQL – K16 | Ngân hàng NCB | |||||||||
258 | Nguyễn Tiến Cường | Phân tích dữ liệu với SQL – K16 | Ngân hàng NCB | |||||||||
259 | Nguyễn Thùy Dung | Phân tích dữ liệu với SQL – K17 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
260 | Nguyễn Duy Hùng | Phân tích dữ liệu với SQL – K17 | Samsung SDS Việt Nam | |||||||||
261 | Hoàng Thị Hồng Định | Phân tích dữ liệu với SQL – K17 | Ngân hàng NCB | |||||||||
262 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Phân tích dữ liệu với SQL – K17 | Ngân hàng Citibank | |||||||||
263 | Lê Kim Oanh | Phân tích dữ liệu với SQL – K17 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
264 | Le quang anh | Phân tích dữ liệu với SQL – K17 | Công ty Earn & Young | |||||||||
265 | Đặng Trần Hoàn | Phân tích dữ liệu với SQL – K17 | Ngân hàng NCB | |||||||||
266 | Nguyễn Thu Hương | Phân tích dữ liệu với SQL – K17 | ||||||||||
267 | Nguyễn Quỳnh Phương | Phân tích dữ liệu với SQL – K17 | ||||||||||
268 | Bùi Quốc Thịnh | Phân tích dữ liệu với SQL – K17 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
269 | Trần Thanh Tuấn | Phân tích dữ liệu với SQL – K17 | Vietnam Airline | |||||||||
270 | Nguyễn Thu Trang | Phân tích dữ liệu với SQL – K18 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
271 | Nguyễn Thị Trang | Phân tích dữ liệu với SQL – K18 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
272 | Nông Thị An Chinh | Phân tích dữ liệu với SQL – K18 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
273 | Bùi Hoàng Long | Phân tích dữ liệu với SQL – K18 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
274 | Trần Thị Minh Ngọc | Phân tích dữ liệu với SQL – K18 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
275 | Nguyễn Thị Minh Huệ | Phân tích dữ liệu với SQL – K18 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
276 | Đoàn Thị Ngọc Linh | Phân tích dữ liệu với SQL – K18 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
277 | Đỗ Quỳnh Mai | Phân tích dữ liệu với SQL – K18 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
278 | Vũ Thị Thu Hương | Phân tích dữ liệu với SQL – K18 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
279 | Trần Bá Ngọc | Phân tích dữ liệu với SQL – K18 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
280 | Đỗ Trần Dũng | Phân tích dữ liệu với SQL – K18 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
281 | Trần Hoàng Xuân Lâm | Phân tích dữ liệu với SQL – K18 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
282 | Phạm Thùy Linh | Phân tích dữ liệu với SQL – K18 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
283 | Đỗ Thị Vân Thái | Phân tích dữ liệu với SQL – K18 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
284 | Nguyễn Thị Thơm | Phân tích dữ liệu với SQL – K18 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
285 | Phạm Đức Khánh | Phân tích dữ liệu với SQL – K18 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
286 | Lê Thị Hải | Phân tích dữ liệu với SQL – K18 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
287 | Trịnh Thị Hương | Phân tích dữ liệu với SQL – K18 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
288 | Vũ Thị Liên | Phân tích dữ liệu với SQL – K18 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
289 | Bùi Đức Phong | Phân tích dữ liệu với SQL – K18 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
290 | Nguyễn Sỹ Tuấn | Phân tích dữ liệu với SQL – K18 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
291 | Phạm Thị The | Phân tích dữ liệu với SQL – K19 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
292 | Hoàng Thanh Huyền | Phân tích dữ liệu với SQL – K19 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
293 | Bùi Thị Thu Thủy | Phân tích dữ liệu với SQL – K19 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
294 | Nguyễn Ngọc Khanh | Phân tích dữ liệu với SQL – K19 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
295 | Trần Thị Minh Thu | Phân tích dữ liệu với SQL – K19 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
296 | Nguyễn Thị Châu | Phân tích dữ liệu với SQL – K19 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
297 | Nguyễn Bích Thủy | Phân tích dữ liệu với SQL – K19 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
298 | Đinh Thu Trang | Phân tích dữ liệu với SQL – K19 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
299 | Nguyễn Thị Thu Trang | Phân tích dữ liệu với SQL – K19 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
300 | Thái Đình Quyết | Phân tích dữ liệu với SQL – K19 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
301 | Trần Thị Thu Trà | Phân tích dữ liệu với SQL – K19 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
302 | Nguyễn Đình Giang | Phân tích dữ liệu với SQL – K19 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
303 | Nguyễn Kiều Oanh | Phân tích dữ liệu với SQL – K19 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
304 | Mai Duy Khánh | Phân tích dữ liệu với SQL – K19 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
305 | Phạm Trung Thành | Phân tích dữ liệu với SQL – K19 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
306 | Hoàng Văn Thụ | Phân tích dữ liệu với SQL – K19 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
307 | Trần Trung Đức | Phân tích dữ liệu với SQL – K19 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
308 | Nguyễn Ngọc Bích | Phân tích dữ liệu với SQL – K19 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
309 | Nguyễn Trọng Đình Tâm | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
310 | Lê Huyền Trang | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
311 | Nguyễn Thị Thanh Tú | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
312 | Nguyễn Thị Kim Tân | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
313 | Trần Thị Chinh | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
314 | Phùng Thị Kim Loan | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
315 | Phạm Thị Ngọc Ly | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
316 | Vũ Thị Huyền Trang | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
317 | Nguyễn Ngân Hà | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
318 | Đặng Hồng Hạnh | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
319 | Đặng Thị Thúy Hà | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
320 | Lưu Hồng Ngọc | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
321 | Đào Thị Bích Diệp | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
322 | Nguyễn Thị Hà | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
323 | Nguyễn Thị Hằng | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
324 | Đỗ Thị Bích | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
325 | Trương Lan Hương | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
326 | Hoàng Thị Xoan | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
327 | Đinh Thị Mai Anh | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
328 | Nguyễn Thị Phương | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
329 | Lương Thị Việt | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
330 | Phạm Lưu Hưng | Tự động hóa Excel với VBA | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
331 | Nguyễn Hoàng Giang | Tự động hóa Excel với VBA | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
332 | Chử Thị Ánh Nguyệt | Tự động hóa Excel với VBA | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
333 | Lê Anh Minh | Tự động hóa Excel với VBA | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
334 | Vũ Lê Minh Trí | Tự động hóa Excel với VBA | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
335 | Dương Hoàng Phú | Tự động hóa Excel với VBA | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
336 | Tô Phương Ly | Tự động hóa Excel với VBA | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
337 | Dương Hà Thu | Tự động hóa Excel với VBA | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
338 | Dương Thị Thúy | Tự động hóa Excel với VBA | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
339 | Hoàng Thùy Trang | Tự động hóa Excel với VBA | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
340 | Trần Thị Thanh Mai | Tự động hóa Excel với VBA | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
341 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Tự động hóa Excel với VBA | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
342 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Tự động hóa Excel với VBA | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
343 | Nguyễn Thị Phương Nhung | Tự động hóa Excel với VBA | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
344 | Dương Hoàng Khánh | Tự động hóa Excel với VBA | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
345 | Nguyễn Thị Thanh Hà | Tự động hóa Excel với VBA | Công ty chứng khoán SSI | |||||||||
346 | Trần thị thu thuỷ | Phân tích dữ liệu với SQL – K21 | MasterMOS | |||||||||
347 | Lê Thị Nga | Phân tích dữ liệu với SQL – K21 | MasterMOS | |||||||||
348 | Nguyễn Hoàng Phương | Phân tích dữ liệu với SQL – K21 | MasterMOS | |||||||||
349 | Trần Việt Anh | Phân tích dữ liệu với SQL – K21 | MasterMOS | |||||||||
350 | Đào Xuân Thắng | Phân tích dữ liệu với SQL – K21 | MasterMOS | |||||||||
351 | Le Thi Tu Oanh | Phân tích dữ liệu với SQL – K21 | MasterMOS | |||||||||
352 | Phạm Thị Nga | Phân tích dữ liệu với SQL – K21 | MasterMOS | |||||||||
353 | BUI THANH GIANG | Phân tích dữ liệu với SQL – K21 | MasterMOS | |||||||||
354 | Lê Hải Yến | Phân tích dữ liệu với SQL – K21 | MasterMOS | |||||||||
355 | Nguyễn Mạnh Cường | Phân tích dữ liệu với SQL – K21 | MasterMOS | |||||||||
356 | Nguyễn Thị Minh Phương | Phân tích dữ liệu với SQL – K21 | MasterMOS | |||||||||
357 | Nguyễn Phương Thanh | Phân tích dữ liệu với SQL – K22 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
358 | Nguyễn Thu Hằng | Phân tích dữ liệu với SQL – K22 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
359 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | Phân tích dữ liệu với SQL – K22 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
360 | Trần Thanh Huyền | Phân tích dữ liệu với SQL – K22 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
361 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Phân tích dữ liệu với SQL – K22 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
362 | Đỗ Thị Phượng | Phân tích dữ liệu với SQL – K22 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
363 | Nguyễn Thị Thu | Phân tích dữ liệu với SQL – K22 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
364 | Lưu Tuyết Mai | Phân tích dữ liệu với SQL – K22 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
365 | Nguyễn Thị Kiều Vinh | Phân tích dữ liệu với SQL – K22 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
366 | Nguyễn Lan Anh | Phân tích dữ liệu với SQL – K22 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
367 | Đào Thị Tuyết Nhung | Phân tích dữ liệu với SQL – K22 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
368 | Trần Thị Thu Thủy | Phân tích dữ liệu với SQL – K22 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
369 | Phạm Thanh Hoa | Phân tích dữ liệu với SQL – K22 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
370 | Nguyễn Thị Phương Ngoan | Phân tích dữ liệu với SQL – K22 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
371 | Trần Thị Tú | Phân tích dữ liệu với SQL – K22 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
372 | Vũ Mỹ Hạnh | Phân tích dữ liệu với SQL – K22 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
373 | Bùi Kim Oanh | Phân tích dữ liệu với SQL – K22 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
374 | Nguyễn Đức Hiến | Phân tích dữ liệu với SQL – K22 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
375 | Vũ Thị Dương | Phân tích dữ liệu với SQL – K22 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
376 | Trần Việt Anh | Tự động hóa Excel với VBA – K1 | MasterMOS | |||||||||
377 | Nguyễn Bá Dũng | Tự động hóa Excel với VBA – K1 | MasterMOS | |||||||||
378 | Nguyễn Thu Hương | Tự động hóa Excel với VBA – K1 | MasterMOS | |||||||||
379 | Nguyễn Minh Anh | Tự động hóa Excel với VBA – K1 | MasterMOS | |||||||||
380 | Ngô Mai Anh | Tự động hóa Excel với VBA – K1 | MasterMOS | |||||||||
381 | Nguyễn Thị Trang Thanh | Tự động hóa Excel với VBA – K1 | MasterMOS | |||||||||
382 | Nguyễn Tiến Linh | Tự động hóa Excel với VBA – K1 | MasterMOS | |||||||||
383 | Đoàn Thị Thu Hằng | Tự động hóa Excel với VBA – K1 | MasterMOS | |||||||||
384 | Lê Thị Quỳnh Trang | Tự động hóa Excel với VBA – K1 | MasterMOS | |||||||||
385 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Tự động hóa Excel với VBA – K1 | MasterMOS | |||||||||
386 | Lường Thị Quỳnh Hoa | Phân tích dữ liệu với SQL – K22 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
387 | Nguyễn Ngọc Lê | Phân tích dữ liệu với SQL – K22 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
388 | Vũ Thị Thùy Linh | Phân tích dữ liệu với SQL – K22 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
389 | Triệu Kim Chung | Phân tích dữ liệu với SQL – K22 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
390 | Học viên VCB miền Bắc 1 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
391 | Học viên VCB miền Bắc 2 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
392 | Học viên VCB miền Bắc 3 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
393 | Học viên VCB miền Bắc 4 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
394 | Học viên VCB miền Bắc 5 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
395 | Học viên VCB miền Bắc 6 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
396 | Học viên VCB miền Bắc 7 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
397 | Học viên VCB miền Bắc 8 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
398 | Học viên VCB miền Bắc 9 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
399 | Học viên VCB miền Bắc 10 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
400 | Học viên VCB miền Bắc 11 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
401 | Học viên VCB miền Bắc 12 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
402 | Học viên VCB miền Bắc 13 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
403 | Học viên VCB miền Bắc 14 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
404 | Học viên VCB miền Bắc 15 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
405 | Học viên VCB miền Bắc 16 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
406 | Học viên VCB miền Bắc 17 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
407 | Học viên VCB miền Bắc 18 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
408 | Học viên VCB miền Bắc 19 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
409 | Học viên VCB miền Bắc 20 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
410 | Học viên VCB miền Bắc 21 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
411 | Học viên VCB miền Bắc 22 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
412 | Học viên VCB miền Bắc 23 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
413 | Học viên VCB miền Bắc 24 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
414 | Học viên VCB miền Bắc 25 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
415 | Học viên VCB miền Bắc 26 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
416 | Học viên VCB miền Bắc 27 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
417 | Học viên VCB miền Bắc 28 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
418 | Học viên VCB miền Bắc 29 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
419 | Học viên VCB miền Bắc 30 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
420 | Học viên VCB miền Nam 1 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
421 | Học viên VCB miền Nam 2 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
422 | Học viên VCB miền Nam 3 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
423 | Học viên VCB miền Nam 4 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
424 | Học viên VCB miền Nam 5 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
425 | Học viên VCB miền Nam 6 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
426 | Học viên VCB miền Nam 7 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
427 | Học viên VCB miền Nam 8 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
428 | Học viên VCB miền Nam 9 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
429 | Học viên VCB miền Nam 10 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
430 | Học viên VCB miền Nam 11 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
431 | Học viên VCB miền Nam 12 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
432 | Học viên VCB miền Nam 13 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
433 | Học viên VCB miền Nam 14 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
434 | Học viên VCB miền Nam 15 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
435 | Học viên VCB miền Nam 16 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
436 | Học viên VCB miền Nam 17 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
437 | Học viên VCB miền Nam 18 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
438 | Học viên VCB miền Nam 19 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
439 | Học viên VCB miền Nam 20 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
440 | Học viên VCB miền Nam 21 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
441 | Học viên VCB miền Nam 22 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
442 | Học viên VCB miền Nam 23 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
443 | Học viên VCB miền Nam 24 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
444 | Học viên VCB miền Nam 25 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
445 | Học viên VCB miền Nam 26 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
446 | Học viên VCB miền Nam 27 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
447 | Học viên VCB miền Nam 28 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
448 | Học viên VCB miền Nam 29 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
449 | Học viên VCB miền Nam 30 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
450 | Học viên VCB miền Nam 31 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
451 | Học viên VCB miền Nam 32 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
452 | Học viên VCB miền Nam 33 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
453 | Học viên VCB miền Nam 34 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
454 | Học viên VCB miền Nam 35 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
455 | Học viên VCB miền Nam 36 | Quản lý dữ liệu và làm báo cáo tự động với Excel | Ngân hàng VCB | |||||||||
456 | Lê Thúy Nga | Phân tích dữ liệu với SQL – K24 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
457 | Dương Thu Nga | Phân tích dữ liệu với SQL – K24 | Ngân hàng Techcombank | |||||||||
458 | Phan Xuân Hoài | Phân tích dữ liệu với SQL – K24 | MasterMOS | |||||||||
459 | Cao Việt Hùng | Phân tích dữ liệu với SQL – K24 | MasterMOS | |||||||||
460 | Vũ Phương Nhung | Phân tích dữ liệu với SQL – K24 | MasterMOS | |||||||||
461 | Phạm Lan Hương | Phân tích dữ liệu với SQL – K24 | MasterMOS | |||||||||
462 | Phạm Trang Nhung | Phân tích dữ liệu với SQL – K24 | MasterMOS | |||||||||
463 | Trần Thị Quỳnh Giang | Phân tích dữ liệu với SQL – K25 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
464 | Nguyễn Mạnh Hùng | Phân tích dữ liệu với SQL – K25 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
465 | Nguyễn Thị Xuyến | Phân tích dữ liệu với SQL – K25 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
466 | Bùi Lê Hạnh | Phân tích dữ liệu với SQL – K25 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
467 | Lê Ánh Đạt | Phân tích dữ liệu với SQL – K25 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
468 | Lê Duy Anh | Phân tích dữ liệu với SQL – K25 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
469 | Nguyễn Thị Hồng | Phân tích dữ liệu với SQL – K25 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
470 | Nguyễn Thị Hương Giang | Phân tích dữ liệu với SQL – K25 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
471 | Nguyễn Thị Mai Trang | Phân tích dữ liệu với SQL – K25 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
472 | Nguyễn Thị Thùy Dương | Phân tích dữ liệu với SQL – K25 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
473 | Phùng Thị Luyến | Phân tích dữ liệu với SQL – K25 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
474 | Vũ Phương Thảo | Phân tích dữ liệu với SQL – K25 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
475 | Đỗ Thị Thanh Huyền | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
476 | Lê Khánh Hằng | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
477 | Lưu Thiều Thu | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
478 | Ngô Trường Giang | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
479 | Nguyễn Thị Phương | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
480 | Đào Thị Thoa | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
481 | Hà Thị Khánh Ly | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
482 | Hoàng Minh Đức | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
483 | Kiều Yến Nhi | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
484 | Lê Thị Lan Anh | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
485 | Lê Thùy Dung | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
486 | Lục Hà Giang | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
487 | Nguyễn Thị Hà | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
488 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
489 | Nguyễn Thị Ngân | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
490 | Nguyễn Thị Phượng | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
491 | Nguyễn Thị Phương Anh | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
492 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
493 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
494 | Nguyễn Thị Tố Uyên | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
495 | Nguyễn Xuân Đông | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
496 | Phạm Thị Thúy | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
497 | Trần Thị Dịu | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
498 | Vương Thanh Huyền | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
499 | Vương Thị Thu Huế | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
500 | Tô Thị Hải Yến | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
501 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Phân tích dữ liệu với SQL – K26 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
502 | Bùi Thu Huyền | Phân tích dữ liệu với SQL – K26 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
503 | Nguyễn Thành Công | Phân tích dữ liệu với SQL – K26 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
504 | Nguyễn Thị Thanh Nga | Phân tích dữ liệu với SQL – K26 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
505 | Chu Thị Quỳnh Mai | Phân tích dữ liệu với SQL – K26 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
506 | Lê Thị Kim Oanh | Phân tích dữ liệu với SQL – K26 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
507 | Nguyễn Thị Ngoan | Phân tích dữ liệu với SQL – K26 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
508 | Đặng Thùy Linh | Phân tích dữ liệu với SQL – K26 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
509 | Lê Hạnh Tâm | Phân tích dữ liệu với SQL – K26 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
510 | Lưu Thúy Hà | Phân tích dữ liệu với SQL – K26 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
511 | Nguyễn Thị Hương Giang | Phân tích dữ liệu với SQL – K26 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
512 | Tống Đình Thông | Phân tích dữ liệu với SQL – K26 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
513 | Trần Thị Hường | Phân tích dữ liệu với SQL – K26 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
514 | Trần Thị Minh | Phân tích dữ liệu với SQL – K26 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
515 | Triệu Thị Thảo | Phân tích dữ liệu với SQL – K26 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
516 | Đỗ Thị Minh Hằng | Phân tích dữ liệu với SQL – K28 | Ngân hàng VPBank | |||||||||
517 | Nguyễn Thu Huyền | Phân tích dữ liệu với SQL – K28 | Vin Group | |||||||||
518 | Nguyễn Khánh Thịnh | Phân tích dữ liệu với SQL – K28 | Ngân hàng VPBank | |||||||||
519 | Trần Thị Bình Minh | Phân tích dữ liệu với SQL – K28 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
520 | Lê Thị Hồng Ngọc | Phân tích dữ liệu với SQL – K28 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
521 | Nguyễn Hồng Nga | Phân tích dữ liệu với SQL – K28 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
522 | Ngô Thị Hải Yến | Phân tích dữ liệu với SQL – K28 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
523 | Đào Thị Hồng Hà | Phân tích dữ liệu với SQL – K28 | Ngân hàng MSB | |||||||||
524 | Trần Thị Lệ | Phân tích dữ liệu với SQL – K28 | Ngân hàng PGBank | |||||||||
525 | Trần Bảo Anh | Phân tích dữ liệu với SQL – K28 | Ngân hàng MSB | |||||||||
526 | Phạm Xuân Thu | Phân tích dữ liệu với SQL – K28 | Ngân hàng VPBank | |||||||||
527 | Chu Thị Lệ Hằng | Phân tích dữ liệu với SQL – K28 | Ngân hàng PGBank | |||||||||
528 | Lê Thị Như Quỳnh | Phân tích dữ liệu với SQL – K28 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
529 | Hoàng Đỗ Thanh Thùy | Phân tích dữ liệu với SQL – K28 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
530 | Triệu Kim Chung | Phân tích dữ liệu với SQL – K28 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
531 | An Đức Kiên | Phân tích dữ liệu với SQL – K29 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
532 | Đào Thị Ngọc Hoa | Phân tích dữ liệu với SQL – K29 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
533 | Đào Vân Anh | Phân tích dữ liệu với SQL – K29 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
534 | Đinh Thị Thu Hiền | Phân tích dữ liệu với SQL – K29 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
535 | Hoàng Tuấn Anh | Phân tích dữ liệu với SQL – K29 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
536 | Lê Thị Kim Oanh | Phân tích dữ liệu với SQL – K29 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
537 | Nguyễn Đức Bình | Phân tích dữ liệu với SQL – K29 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
538 | Nguyễn Huệ Linh | Phân tích dữ liệu với SQL – K29 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
539 | Nguyễn Ngọc Quý | Phân tích dữ liệu với SQL – K29 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
540 | Nguyễn Phương Hoàn | Phân tích dữ liệu với SQL – K29 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
541 | Nguyễn Thị Lan Hương | Phân tích dữ liệu với SQL – K29 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
542 | Trần Thanh Hà | Phân tích dữ liệu với SQL – K29 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
543 | Trần Thị Hạnh | Phân tích dữ liệu với SQL – K29 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
544 | Trần Thị Thu Hoài | Phân tích dữ liệu với SQL – K29 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
545 | Võ Thị Lan Anh | Phân tích dữ liệu với SQL – K29 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
546 | Vũ Tuấn Minh | Phân tích dữ liệu với SQL – K29 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
547 | Bùi Thị Hải Bình | Phân tích dữ liệu với SQL – K29 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
548 | Nguyễn Thị Lan | Phân tích dữ liệu với SQL – K29 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
549 | Lê Ngọc Long | Phân tích dữ liệu với SQL – K29 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
550 | Nguyễn Đức Bình | Phân tích dữ liệu với SQL – K29 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
551 | Nguyễn Hồng Chín | Phân tích dữ liệu với SQL – K29 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
552 | Nguyễn Thị Hạnh | Phân tích dữ liệu với SQL – K30 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
553 | Nguyễn Thị Lan Hương | Phân tích dữ liệu với SQL – K30 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
554 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Phân tích dữ liệu với SQL – K30 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
555 | Phạm Thị Bích Ngọc | Phân tích dữ liệu với SQL – K30 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
556 | Phạm Thị Thu Hương | Phân tích dữ liệu với SQL – K30 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
557 | Trần Hoàng Nam | Phân tích dữ liệu với SQL – K30 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
558 | Vũ Tuấn Minh | Phân tích dữ liệu với SQL – K30 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
559 | Cao Thị Cẩm Thúy | Phân tích dữ liệu với SQL – K30 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
560 | Đàm Minh Châu | Phân tích dữ liệu với SQL – K30 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
561 | Đinh Thị Nga | Phân tích dữ liệu với SQL – K30 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
562 | Hoàng Thị Thanh Huyền | Phân tích dữ liệu với SQL – K30 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
563 | Lê Bảo Ngọc | Phân tích dữ liệu với SQL – K30 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
564 | Lê Thị Thu Thìn | Phân tích dữ liệu với SQL – K30 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
565 | Nguyễn Hữu Kim Cương | Phân tích dữ liệu với SQL – K30 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
566 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Phân tích dữ liệu với SQL – K30 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
567 | Nguyễn Tiến Lộc | Phân tích dữ liệu với SQL – K30 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
568 | Trần Tuyết Ngọc | Phân tích dữ liệu với SQL – K30 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
569 | Bùi Lương Thanh | Phân tích dữ liệu với SQL – K30 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
570 | Hoàng Thị Trang | Phân tích dữ liệu với SQL – K30 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
571 | Lại Quang Hào | Phân tích dữ liệu với SQL – K30 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
572 | Nghiêm Thùy Linh | Phân tích dữ liệu với SQL – K30 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
573 | Nguyễn Duy Anh | Phân tích dữ liệu với SQL – K30 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
574 | Nguyễn Thị Hương Linh | Phân tích dữ liệu với SQL – K30 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
575 | Nguyễn Thị Mai Anh | Phân tích dữ liệu với SQL – K30 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
576 | Phạm Thị Lan Hương | Phân tích dữ liệu với SQL – K30 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
577 | Phạm Văn Lương | Phân tích dữ liệu với SQL – K30 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
578 | Vũ Thị Hoa | Phân tích dữ liệu với SQL – K30 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
579 | Lê Thị Hồng Nhung | Phân tích dữ liệu với SQL – K31 | Ngân hàng VPBank | |||||||||
580 | Nguyễn Thị Hường | Phân tích dữ liệu với SQL – K31 | Ngân hàng VPBank | |||||||||
581 | Nguyễn Thị Bình | Phân tích dữ liệu với SQL – K31 | Ngân hàng VPBank | |||||||||
582 | Lê Diệu Hân | Phân tích dữ liệu với SQL – K31 | Ngân hàng VPBank | |||||||||
583 | Trịnh Thị Khánh Linh | Phân tích dữ liệu với SQL – K31 | Ngân hàng VPBank | |||||||||
584 | Trần Thị Khánh Phương | Phân tích dữ liệu với SQL – K31 | Ngân hàng VPBank | |||||||||
585 | Đỗ Thị Hải Yến | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
586 | Đoàn Thị Phương Thảo | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
587 | Hoàng Thị Thu Trang | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
588 | Hoàng Văn Lâm | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
589 | Lưu Thúy Hà | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
590 | Lưu Trung Thắng | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
591 | Mai Trung Nghĩa | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
592 | Nguyễn Bảo An | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
593 | Nguyễn Kim Thủy | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
594 | Nguyễn Thị Ngọc | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
595 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
596 | Nguyễn Thị Hường | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
597 | Nguyễn Thị Hương Giang | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
598 | Nguyễn Thị Thương | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
599 | Nguyễn Thị Vân Anh | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
600 | Phạm Minh Toàn | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
601 | Trần Thị Minh | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
602 | Trần Thị Thu Hương | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
603 | Triệu Thị Thảo | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
604 | Phùng Thị Thu Hiền | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
605 | Vũ Thị Minh Nguyệt | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
606 | Vũ Huyền Trang | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
607 | Nguyễn Thị Yến | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
608 | Đặng Phương Loan | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
609 | Trần Thị Ngọc Chi | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
610 | Lê Thị Hoài Phương | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
611 | Ngô Thị Thu Hường | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
612 | Nguyễn Thị Yến | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
613 | Lê Thị Ngọc Diệp | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
614 | Đào Minh Trà | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
615 | Lê Lan Chi | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
616 | Nguyễn Hồng Nga | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
617 | Đào Thị Thu Trang | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
618 | Võ Thị Thu Hà | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
619 | Trần Thị Bình Minh | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
620 | Lê Thị Hương | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
621 | Nguyễn Thị Hòa | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
622 | Đỗ Bắc Trung | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
623 | Chu Thị Quỳnh Mai | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
624 | Đỗ Hải Đăng | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
625 | Dương Thị Phương Chi | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
626 | Lê Đào Lệ Linh | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
627 | Lê Ngọc Linh | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
628 | Lê Thị Kim Oanh | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
629 | Lưu Lê Minh | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
630 | Nguyễn Hải Yến | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
631 | Nguyễn Thành Công | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
632 | Nguyễn Thành Đạt | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
633 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
634 | Nguyễn Thị Phương | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
635 | Nguyễn Thu Trang | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
636 | Nguyễn Văn Điệp | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
637 | Phạm Hoàng Anh | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
638 | Phạm Thị Thanh Vân | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
639 | Trần Thị Vân | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
640 | Trần Văn Sang | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
641 | Nguyễn Thị Ngoan | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
642 | Lê Huệ Chi | Tự động hóa Excel với VBA – K9 | MasterMOS | |||||||||
643 | Trương Bích Ngọc | Tự động hóa Excel với VBA – K9 | MasterMOS | |||||||||
644 | Nguyễn Thị Sáng | Tự động hóa Excel với VBA – K9 | MasterMOS | |||||||||
645 | Lê Huy Hoàng | Tự động hóa Excel với VBA – K9 | MasterMOS | |||||||||
646 | Lê Thị Như Quỳnh | Tự động hóa Excel với VBA – K9 | MasterMOS | |||||||||
647 | Đỗ Thị Minh Hằng | Tự động hóa Excel với VBA – K9 | MasterMOS | |||||||||
648 | Nguyễn Thị Thu Nga | Tự động hóa Excel với VBA – K9 | MasterMOS | |||||||||
649 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
650 | Nguyễn Quỳnh Trang | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
651 | Bùi Thị Hồng | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
652 | Phạm Thị Hường | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
653 | Đào Xuân Cảnh | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
654 | Cù Thị Hoàng Yến | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
655 | Lê Thị Hồng Ngọc | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
656 | Nguyễn Thái Hưng | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
657 | Hoàng Diệu Linh | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
658 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
659 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
660 | Lê Thị Xuân | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
661 | Nguyễn Thị Thúy | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
662 | Phạm Minh Đức | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
663 | Nguyễn Mai Trang | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
664 | Nguyễn Hồng Nga | Phân tích dữ liệu với SQL – K31 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
665 | Đào Thị Thu Trang | Phân tích dữ liệu với SQL – K31 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
666 | Lê Thị Hương | Phân tích dữ liệu với SQL – K31 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
667 | Nguyễn Thị Hằng | Phân tích dữ liệu với SQL – K31 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
668 | Dương Trà Linh | Phân tích dữ liệu với SQL – K31 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
669 | Trần Thị Hoàng Yến | Phân tích dữ liệu với SQL – K31 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
670 | Hoàng Diệu Linh | Phân tích dữ liệu với SQL – K31 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
671 | Nguyễn Thị Thúy | Phân tích dữ liệu với SQL – K31 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
672 | Phạm Liên Hương | Phân tích dữ liệu với SQL – K31 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
673 | Nguyễn Hải Vân | Phân tích dữ liệu với SQL – K31 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
674 | Trần Thị Lê Na | Phân tích dữ liệu với SQL – K31 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
675 | Phạm Minh Đức | Phân tích dữ liệu với SQL – K31 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
676 | Bùi Hồng Trang | Phân tích dữ liệu với SQL – K31 | Ngân hàng PVCombank | |||||||||
677 | Phạm Quang Minh | Phân tích dữ liệu với SQL – K31 | Sinh viên | |||||||||
678 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Phân tích dữ liệu với SQL – K31 | Techcombank | |||||||||
679 | Đặng Hải Đường | Phân tích dữ liệu với SQL – K31 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
680 | Nguyễn Thúy Quỳnh | Phân tích dữ liệu với SQL – K31 | Sinh viên | |||||||||
681 | Nguyễn Thu Thảo | Phân tích dữ liệu với SQL – K31 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
682 | Nguyễn Thu Hiền | Phân tích dữ liệu với SQL – K31 | MasterMOS | |||||||||
683 | Lê Huy Hoàng | Phân tích dữ liệu với SQL – K31 | MasterMOS | |||||||||
684 | Nguyễn Thị Lệ | Phân tích dữ liệu với SQL – K31 | Ngân hàng VPBank | |||||||||
685 | Phạm Thi Nhi | Phân tích dữ liệu với SQL – K31 | Ngân hàng VPBank | |||||||||
686 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Phân tích dữ liệu với SQL – K32 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
687 | Nguyễn Quỳnh Trang | Phân tích dữ liệu với SQL – K32 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
688 | Bùi Thị Hồng | Phân tích dữ liệu với SQL – K32 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
689 | Phạm Thị Hường | Phân tích dữ liệu với SQL – K32 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
690 | Đào Xuân Cảnh | Phân tích dữ liệu với SQL – K32 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
691 | Đàm Thu Lan Hương | Phân tích dữ liệu với SQL – K32 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
692 | Lý Công Hùng | Phân tích dữ liệu với SQL – K32 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
693 | Lã Minh Huyền | Phân tích dữ liệu với SQL – K32 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
694 | Vũ Thị Minh Nguyệt | Phân tích dữ liệu với SQL – K32 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
695 | Vũ Huyền Trang | Phân tích dữ liệu với SQL – K32 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
696 | Nguyễn Thị Yến | Phân tích dữ liệu với SQL – K32 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
697 | Đặng Phương Loan | Phân tích dữ liệu với SQL – K32 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
698 | Trần Thị Ngọc Chi | Phân tích dữ liệu với SQL – K32 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
699 | Nguyễn Chí Khiêm | Phân tích dữ liệu với SQL – K32 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
700 | Nguyễn Thái Hưng | Phân tích dữ liệu với SQL – K32 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
701 | Đỗ Thị Hương Giang | Phân tích dữ liệu với SQL – K32 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
702 | Lê Thị Xuân | Phân tích dữ liệu với SQL – K32 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
703 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Phân tích dữ liệu với SQL – K32 | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
704 | Lê Thị Minh Anh | Phân tích dữ liệu với SQL – K33 | ||||||||||
705 | Mai Ngọc Thúy | Phân tích dữ liệu với SQL – K33 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
706 | Vũ Quý Minh | Phân tích dữ liệu với SQL – K33 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
707 | Đỗ Văn Tùng | Phân tích dữ liệu với SQL – K33 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
708 | Đoàn Thị Hoàng Lan | Phân tích dữ liệu với SQL – K33 | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
709 | Nguyễn Giang Linh | Phân tích dữ liệu với SQL – K33 | Ngân hàng Bắc Á | |||||||||
710 | Đặng Thị Kim Liên | Phân tích dữ liệu với SQL – K33 | ||||||||||
711 | Dương Thanh Thùy | Phân tích dữ liệu với SQL – K33 | ||||||||||
712 | Phạm Ngọc Trang | Phân tích dữ liệu với SQL – K33 | Ngân hàng MBBank | |||||||||
713 | Trương Phương Anh | Phân tích dữ liệu với SQL – K33 | Ngân hàng An Bình | |||||||||
714 | Đặng Thị Hồng Nhung | Phân tích dữ liệu với SQL – K33 | Ngân hàng Techcombank | |||||||||
715 | Phạm Thị Ngọc Diệp | Phân tích dữ liệu với SQL – K33 | ||||||||||
716 | Trần Thu Hương | Tự động hóa Excel với VBA | ||||||||||
717 | Vũ Minh Hải | Tự động hóa Excel với VBA | ||||||||||
718 | Bùi Mai An | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng Vietinbank | |||||||||
719 | Phùng Thanh Hoa | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng Vietinbank | |||||||||
720 | Đào Thương Hưởng | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng Vietinbank | |||||||||
721 | Phạm Thi Nhi | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng VPBank | |||||||||
722 | Phạm Thị Hương Thảo | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng SHB | |||||||||
723 | Cao Thị Ngọc | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng SHB | |||||||||
724 | Bùi Khánh Chi | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng SHB | |||||||||
725 | Trần Thị thu Hằng | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng SHB | |||||||||
726 | Tăng Thị Thùy Linh | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng SHB | |||||||||
727 | Lê Hồng Vân | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng SHB | |||||||||
728 | Đỗ Thị Kim Dung | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng SHB | |||||||||
729 | Nguyễn Thị Thanh Nga | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng SHB | |||||||||
730 | Nguyễn Thu Thảo | Tự động hóa Excel với VBA | Ngân hàng MBBank | |||||||||
731 | Nguyễn Thuý Quỳnh | Tự động hóa Excel với VBA | Sinh viên | |||||||||
732 | Tạ Thu Thuỷ | Tự động hóa Excel với VBA | ||||||||||
733 | Trần Quyết Thắng | Tự động hóa Excel với VBA | ||||||||||
734 | Trần Đức Việt | Tự động hóa Excel với VBA | ||||||||||
735 | Nguyễn Thu Huyền | Tự động hóa Excel với VBA | ||||||||||
736 | Hoang Hong Nhung | Phân tích dữ liệu với SQL – ONLINE VIDEO | ||||||||||
737 | Nguyen Thi Hang | Phân tích dữ liệu với SQL – ONLINE VIDEO | ||||||||||
738 | Dinh Thi Thu Hien | Phân tích dữ liệu với SQL – ONLINE VIDEO | ||||||||||
739 | Nguyen Thi Phuong | Phân tích dữ liệu với SQL – K35 | ||||||||||
740 | Nguyen Thanh Huong | Phân tích dữ liệu với SQL – K35 | ||||||||||
741 | Tran Thi Quynh Nga | Phân tích dữ liệu với SQL – K35 | ||||||||||
742 | Nguyen Hoang Nam | Phân tích dữ liệu với SQL – K35 | ||||||||||
743 | Nguyen Thuy Linh | Phân tích dữ liệu với SQL – K35 | ||||||||||
744 | Nguyen Quynh Anh | Phân tích dữ liệu với SQL – K35 | ||||||||||
745 | Hoang Thanh Hai | Phân tích dữ liệu với SQL – K35 | ||||||||||
746 | Cao Thi Lan Anh | Phân tích dữ liệu với SQL – K35 | ||||||||||
747 | Lê Thị Hồng Anh | Tự động hóa Excel với VBA – K11 | ||||||||||
748 | Nguyễn Thị Thảo | Tự động hóa Excel với VBA – K11 | ||||||||||
749 | Vu Thi Hai Anh | Tự động hóa Excel với VBA – K11 | ||||||||||
750 | Hoàng Đỗ Thanh Thùy | Tự động hóa Excel với VBA – K11 | ||||||||||
751 | Vũ Bá Tình | Tự động hóa Excel với VBA – K11 | ||||||||||
752 | Dương Phú Khải | Tự động hóa Excel với VBA – K11 | ||||||||||
753 | Trần Thị Hồng Linh | Tự động hóa Excel với VBA – K11 | ||||||||||
754 | Vũ Tiến Thành | Phân tích dữ liệu với SQL – ONLINE VIDEO | Công ty tài chính Mcredit | |||||||||
755 | Đặng Thị Thanh Loan | Tự động hóa Excel với VBA – ONLINE VIDEO | Ngân hàng SHB | |||||||||
756 | Nguyễn Thị Phúc | Phân tích dữ liệu với SQL – K36 | ||||||||||
757 | Nguyễn Hoàng Minh | Phân tích dữ liệu với SQL – K36 | ||||||||||
758 | Đinh Phạm Thùy Dương | Phân tích dữ liệu với SQL – K36 | ||||||||||
759 | Nguyễn Duy Tiến | Phân tích dữ liệu với SQL – K36 | ||||||||||
760 | Vũ Tiểu Nhi | Phân tích dữ liệu với SQL – K36 | ||||||||||
761 | Nguyễn Minh Tâm | Phân tích dữ liệu với SQL – K36 | ||||||||||
762 | Trần Thị Hà Vân | Làm báo cáo Excel Dashboard K1 – MasterMOS | ||||||||||
763 | Nguyễn Thị Trang Thanh | Làm báo cáo Excel Dashboard K1 – MasterMOS | ||||||||||
764 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Làm báo cáo Excel Dashboard K1 – MasterMOS | ||||||||||
765 | Trịnh Thị Thơm | Làm báo cáo Excel Dashboard K1 – MasterMOS | ||||||||||
766 | Bùi Phương Dung | Làm báo cáo Excel Dashboard K1 – MasterMOS | ||||||||||
767 | Nguyễn Thị Hải Yến | Làm báo cáo Excel Dashboard K1 – MasterMOS | ||||||||||
768 | Lê Thị Hồng Nhung | Làm báo cáo Excel Dashboard K1 – MasterMOS | ||||||||||
769 | Đỗ Thùy Linh | Làm báo cáo Excel Dashboard K1 – MasterMOS | ||||||||||
770 | Cao Thị Thúy | Làm báo cáo Excel Dashboard K1 – MasterMOS | ||||||||||
771 | Vũ Hải Anh | Làm báo cáo Excel Dashboard K1 – MasterMOS | ||||||||||
772 | Phạm Trung Tuấn | Làm báo cáo Excel Dashboard K1 – MasterMOS | ||||||||||
773 | Trần Thị Quỳnh Nga | Làm báo cáo Excel Dashboard K1 – MasterMOS | ||||||||||
774 | Tống Thị Bích Tuyền | Làm báo cáo Excel Dashboard K2 – công ty Delta | Công ty Delta | |||||||||
775 | Lê Ngọc Thiên Phương | Làm báo cáo Excel Dashboard K2 – công ty Delta | Công ty Delta | |||||||||
776 | Quách Phong Nguyên | Làm báo cáo Excel Dashboard K2 – công ty Delta | Công ty Delta | |||||||||
777 | Tống Nguyễn Phương Trinh | Làm báo cáo Excel Dashboard K2 – công ty Delta | Công ty Delta | |||||||||
778 | Vũ Thị Mai Anh | Làm báo cáo Excel Dashboard K2 – công ty Delta | Công ty Delta | |||||||||
779 | Lê Hiếu Tân | Làm báo cáo Excel Dashboard K2 – công ty Delta | Công ty Delta | |||||||||
780 | Trương Hữu Đạt | Làm báo cáo Excel Dashboard K2 – công ty Delta | Công ty Delta | |||||||||
781 | Võ Trần Thị Ngọc Hân | Làm báo cáo Excel Dashboard K2 – công ty Delta | Công ty Delta | |||||||||
782 | Đặng Thị Bích Ngân | Làm báo cáo Excel Dashboard K2 – công ty Delta | Công ty Delta | |||||||||
783 | Bùi Thị Thanh Tâm | Làm báo cáo Excel Dashboard K2 – công ty Delta | Công ty Delta | |||||||||
784 | Mai Thị Thanh Xuân | Làm báo cáo Excel Dashboard K2 – công ty Delta | Công ty Delta | |||||||||
785 | Phạm Thùy Vân | Làm báo cáo Excel Dashboard K2 – công ty Delta | Công ty Delta | |||||||||
786 | Lê Thanh Hải | Làm báo cáo Excel Dashboard K2 – công ty Delta | Công ty Delta | |||||||||
787 | Vũ Thị Thúy Nga | Làm báo cáo Excel Dashboard K2 – công ty Delta | Công ty Delta | |||||||||
788 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | Làm báo cáo Excel Dashboard K2 – công ty Delta | Công ty Delta | |||||||||
789 | Trịnh Kim Ngân | Làm báo cáo Excel Dashboard K2 – công ty Delta | Công ty Delta | |||||||||
790 | Vũ Thị Hoa | Làm báo cáo Excel Dashboard K3 – MasterMOS | Ngân hàng MBBank | |||||||||
791 | Hoàng Thị Quỳnh Trang | Làm báo cáo Excel Dashboard K3 – MasterMOS | Ngân hàng MBBank | |||||||||
792 | Nguyễn Thị Nga | Làm báo cáo Excel Dashboard K3 – MasterMOS | Ngân hàng MBBank | |||||||||
793 | Nguyễn Đài Trang | Làm báo cáo Excel Dashboard K3 – MasterMOS | ||||||||||
794 | Trần Thị Bình Minh | Làm báo cáo Excel Dashboard K3 – MasterMOS | Ngân hàng LienVietPostBank | |||||||||
795 | Lưu Bảo Trâm | Làm báo cáo Excel Dashboard K3 – MasterMOS | Sinh viên | |||||||||
796 | Lê Phương Liên | Làm báo cáo Excel Dashboard K4 – Ngân hàng NCB – Khóa 1 | Ngân hàng NCB | |||||||||
797 | Phạm Quỳnh Trang | Làm báo cáo Excel Dashboard K4 – Ngân hàng NCB – Khóa 1 | Ngân hàng NCB | |||||||||
798 | Trần Thuỳ An | Làm báo cáo Excel Dashboard K4 – Ngân hàng NCB – Khóa 1 | Ngân hàng NCB | |||||||||
799 | Lê Thị Hồng Huy | Làm báo cáo Excel Dashboard K4 – Ngân hàng NCB – Khóa 1 | Ngân hàng NCB | |||||||||
800 | Vũ Hương Giang | Làm báo cáo Excel Dashboard K4 – Ngân hàng NCB – Khóa 1 | Ngân hàng NCB | |||||||||
801 | Đoàn Thị Thúy Nga | Làm báo cáo Excel Dashboard K4 – Ngân hàng NCB – Khóa 1 | Ngân hàng NCB | |||||||||
802 | Tạ Phương Dung | Làm báo cáo Excel Dashboard K4 – Ngân hàng NCB – Khóa 1 | Ngân hàng NCB | |||||||||
803 | Trần Trọng Nghĩa | Làm báo cáo Excel Dashboard K4 – Ngân hàng NCB – Khóa 1 | Ngân hàng NCB | |||||||||
804 | Hoàng Thị Thu Trang | Làm báo cáo Excel Dashboard K4 – Ngân hàng NCB – Khóa 1 | Ngân hàng NCB | |||||||||
805 | Lê Phương Anh | Làm báo cáo Excel Dashboard K4 – Ngân hàng NCB – Khóa 1 | Ngân hàng NCB | |||||||||
806 | Đỗ Thu Huyền | Làm báo cáo Excel Dashboard K4 – Ngân hàng NCB – Khóa 1 | Ngân hàng NCB | |||||||||
807 | Đặng Thị Hà | Làm báo cáo Excel Dashboard K4 – Ngân hàng NCB – Khóa 1 | Ngân hàng NCB | |||||||||
808 | Trần Hồng Ngọc | Làm báo cáo Excel Dashboard K4 – Ngân hàng NCB – Khóa 1 | Ngân hàng NCB | |||||||||
809 | Võ Thị Ngọc Hằng | Làm báo cáo Excel Dashboard K4 – Ngân hàng NCB – Khóa 1 | Ngân hàng NCB | |||||||||
810 | Nguyễn Thị Hoa | Làm báo cáo Excel Dashboard K4 – Ngân hàng NCB – Khóa 1 | Ngân hàng NCB | |||||||||
811 | Nguyễn Thu Nga | Làm báo cáo Excel Dashboard K4 – Ngân hàng NCB – Khóa 1 | Ngân hàng NCB | |||||||||
812 | Cao Thị Thu Hằng | Làm báo cáo Excel Dashboard K4 – Ngân hàng NCB – Khóa 1 | Ngân hàng NCB | |||||||||
813 | Trương Thị Hiền | Làm báo cáo Excel Dashboard K4 – Ngân hàng NCB – Khóa 1 | Ngân hàng NCB | |||||||||
814 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Làm báo cáo Excel Dashboard K4 – Ngân hàng NCB – Khóa 1 | Ngân hàng NCB | |||||||||
815 | Trần Thu Trang | Làm báo cáo Excel Dashboard K4 – Ngân hàng NCB – Khóa 1 | Ngân hàng NCB | |||||||||
816 | Bùi Thị Vàng | Làm báo cáo Excel Dashboard K4 – Ngân hàng NCB – Khóa 1 | Ngân hàng NCB | |||||||||
817 | Đinh Thị Thanh Dung | Làm báo cáo Excel Dashboard K4 – Ngân hàng NCB – Khóa 1 | Ngân hàng NCB | |||||||||
818 | Nguyễn Hùng Dũng | Làm báo cáo Excel Dashboard K5 – MasterMOS | Công ty FeCredit | |||||||||
819 | Đỗ Ánh Tuyết | Làm báo cáo Excel Dashboard K5 – MasterMOS | Công ty FeCredit | |||||||||
820 | Đỗ Thị Minh Thủy | Làm báo cáo Excel Dashboard K5 – MasterMOS | Ngân hàng MBBank | |||||||||
821 | Lưu Phương Liên | Làm báo cáo Excel Dashboard K5 – MasterMOS | Ngân hàng MBBank | |||||||||
822 | Nguyễn Hà Thu | Làm báo cáo Excel Dashboard K5 – MasterMOS | Ngân hàng MBBank | |||||||||
823 | Trần Văn Hùng | Làm báo cáo Excel Dashboard K5 – MasterMOS | Ngân hàng MBBank | |||||||||
824 | Nguyễn thị thu hà | Làm báo cáo Excel Dashboard K5 – MasterMOS | Ngân hàng MBBank | |||||||||
825 | Trần Phương Thuý | Làm báo cáo Excel Dashboard K5 – MasterMOS | Ngân hàng MBBank | |||||||||
826 | Vũ Ngọc Huy | Làm báo cáo Excel Dashboard K5 – MasterMOS | Ngân hàng MBBank | |||||||||
827 | Bùi Kim Thoa | Làm báo cáo Excel Dashboard K5 – MasterMOS | Ngân hàng MBBank | |||||||||
828 | Bùi Thị Bích Ngọc | Làm báo cáo Excel Dashboard K5 – MasterMOS | Ngân hàng MBBank | |||||||||
829 | K’ Vởi | Làm báo cáo Excel Dashboard K5 – MasterMOS | USAID | |||||||||
830 | Vũ Thị Thanh Mai | Làm báo cáo Excel Dashboard K5 – MasterMOS | Ngân hàng MBBank | |||||||||
831 | Tăng Thị Thùy Linh | Làm báo cáo Excel Dashboard K5 – MasterMOS | Ngân hàng SHB | |||||||||
832 | Trần Trịnh Phương Hoa | Làm báo cáo Excel Dashboard K5 – MasterMOS | Ngân hàng MBBank | |||||||||
833 | Trần Lê Na | Làm báo cáo Excel Dashboard K5 – MasterMOS | Ngân hàng MBBank | |||||||||
834 | Ngô Hằng Nga | Làm báo cáo Excel Dashboard K5 – MasterMOS | Ngân hàng MBBank | |||||||||
835 | Đinh Trần Hải | Phân tích dữ liệu với SQL – K37 – MasterMOS | Ngân hàng MSB | |||||||||
836 | Lê Thị Bích Hạnh | Phân tích dữ liệu với SQL – K37 – MasterMOS | Techcombank | |||||||||
837 | Hoàng Thị Thu Trang | Phân tích dữ liệu với SQL – K37 – MasterMOS | Ngân hàng MBBank | |||||||||
838 | Nguyễn Phương Thảo | Phân tích dữ liệu với SQL – K37 – MasterMOS | Ngân hàng NCB | |||||||||
839 | Trần Trọng Nghĩa | Phân tích dữ liệu với SQL – K37 – MasterMOS | Ngân hàng NCB | |||||||||
840 | Vương Đức An | Phân tích dữ liệu với SQL – K37 – MasterMOS | Ngân hàng Sacombank | |||||||||
841 | Nguyễn Thị Hồng Luyến | Phân tích dữ liệu với SQL – K37 – MasterMOS | Ngân hàng NCB | |||||||||
842 | Nguyễn Thị Dung | Phân tích dữ liệu với SQL – K37 – MasterMOS | Ngân hàng TPBank | |||||||||
843 | Hoàng Thị Quỳnh Trang | Phân tích dữ liệu với SQL – K37 – MasterMOS | Ngân hàng MBBank | |||||||||
844 | Tăng Thị Thùy Linh | Phân tích dữ liệu với SQL – K37 – MasterMOS | Ngân hàng SHB | |||||||||
845 | Nguyễn Thị Thanh Nga | Phân tích dữ liệu với SQL – K37 – MasterMOS | Ngân hàng SHB | |||||||||
846 | Trần Thị thu Hằng | Phân tích dữ liệu với SQL – K37 – MasterMOS | Ngân hàng SHB | |||||||||
847 | Đỗ Thùy Linh | Excel cơ bản và nâng cao ONLINE VIDEO | MasterMOS | |||||||||
848 | Triệu Kim Chung | Làm báo cáo Excel Dashboard K6 – MasterMOS | Ngân hàng MBBank | |||||||||
849 | Nguyễn Mạnh Tân | Làm báo cáo Excel Dashboard K6 – MasterMOS | Ngân hàng PVCombank | |||||||||
850 | Nguyễn Vy Linh | Làm báo cáo Excel Dashboard K6 – MasterMOS | Ngân hàng PVCombank | |||||||||
851 | Lê Sơn Tùng | Làm báo cáo Excel Dashboard K6 – MasterMOS | Chứng khoán VNDirect | |||||||||
852 | Đinh Trần Hải | Làm báo cáo Excel Dashboard K6 – MasterMOS | Ngân hàng MSB | |||||||||
853 | Vương Quốc Luân | Làm báo cáo Excel Dashboard K6 – MasterMOS | ||||||||||
854 | Đặng Huyền Trang | Làm báo cáo Excel Dashboard K6 – MasterMOS | Ngân hàng MBBank | |||||||||
855 | Phạm Khánh Vân | Làm báo cáo Excel Dashboard K6 – MasterMOS | Ngân hàng VPBank | |||||||||
856 | Thẩm Quỳnh Trang | Phân tích dữ liệu với SQL – K38 – MasterMOS | Ngân hàng MBBank | |||||||||
857 | Vũ Hải Anh | Phân tích dữ liệu với SQL – K38 – MasterMOS | ||||||||||
858 | Lê Hoàng Lê | Phân tích dữ liệu với SQL – K38 – MasterMOS | Ngân hàng TPBank | |||||||||
859 | Nguyễn Mạnh Tân | Phân tích dữ liệu với SQL – K38 – MasterMOS | Ngân hàng PVCombank | |||||||||
860 | Nguyễn Vy Linh | Phân tích dữ liệu với SQL – K38 – MasterMOS | Ngân hàng PVCombank | |||||||||
861 | Nguyễn Thị Hải Yến | Phân tích dữ liệu với SQL – K38 – MasterMOS | Ngân hàng PVCombank | |||||||||
862 | Lê Kim Trọng | Phân tích dữ liệu với SQL – K38 – MasterMOS | ||||||||||
863 | Nguyễn Thị Hải Yến | Phân tích dữ liệu với SQL – K38 – MasterMOS | Ngân hàng VPBank | |||||||||
864 | Phan Thị Thanh Dung | Phân tích dữ liệu với SQL – K38 – MasterMOS | Ngân hàng VCB | |||||||||
865 | Hà Thị Hiếu | Làm báo cáo Excel Dashboard K7 – Ngân hàng NCB – Khóa 2 | Ngân hàng NCB | |||||||||
866 | Nguyễn Thị Thu Vân | Làm báo cáo Excel Dashboard K7 – Ngân hàng NCB – Khóa 2 | Ngân hàng NCB | |||||||||
867 | Bùi Thị Trà | Làm báo cáo Excel Dashboard K7 – Ngân hàng NCB – Khóa 2 | Ngân hàng NCB | |||||||||
868 | Nguyễn Thị Hằng Nga | Làm báo cáo Excel Dashboard K7 – Ngân hàng NCB – Khóa 2 | Ngân hàng NCB | |||||||||
869 | Nguyễn Thị Thu Phương | Làm báo cáo Excel Dashboard K7 – Ngân hàng NCB – Khóa 2 | Ngân hàng NCB | |||||||||
870 | Nguyễn Thị Tú | Làm báo cáo Excel Dashboard K7 – Ngân hàng NCB – Khóa 2 | Ngân hàng NCB | |||||||||
871 | Nguyễn Thị Thùy Dương | Làm báo cáo Excel Dashboard K7 – Ngân hàng NCB – Khóa 2 | Ngân hàng NCB | |||||||||
872 | Mai Thị Hương | Làm báo cáo Excel Dashboard K7 – Ngân hàng NCB – Khóa 2 | Ngân hàng NCB | |||||||||
873 | Tống Thị Nga | Làm báo cáo Excel Dashboard K7 – Ngân hàng NCB – Khóa 2 | Ngân hàng NCB | |||||||||
874 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Làm báo cáo Excel Dashboard K7 – Ngân hàng NCB – Khóa 2 | Ngân hàng NCB | |||||||||
875 | Lê Kim Ngân | Làm báo cáo Excel Dashboard K7 – Ngân hàng NCB – Khóa 2 | Ngân hàng NCB | |||||||||
876 | Phạm Thị Lan Anh | Làm báo cáo Excel Dashboard K7 – Ngân hàng NCB – Khóa 2 | Ngân hàng NCB | |||||||||
877 | Đồng Thị Ngọc Thanh | Làm báo cáo Excel Dashboard K7 – Ngân hàng NCB – Khóa 2 | Ngân hàng NCB | |||||||||
878 | Trần Thị Vinh | Làm báo cáo Excel Dashboard K7 – Ngân hàng NCB – Khóa 2 | Ngân hàng NCB | |||||||||
879 | Vũ Thị Tường Anh | Làm báo cáo Excel Dashboard K7 – Ngân hàng NCB – Khóa 2 | Ngân hàng NCB | |||||||||
880 | Phạm Hồng Nhung | Làm báo cáo Excel Dashboard K7 – Ngân hàng NCB – Khóa 2 | Ngân hàng NCB | |||||||||
881 | Tôn Nữ Ngọc Ly | Làm báo cáo Excel Dashboard K7 – Ngân hàng NCB – Khóa 2 | Ngân hàng NCB | |||||||||
882 | Phạm Thị Lương | Làm báo cáo Excel Dashboard K7 – Ngân hàng NCB – Khóa 2 | Ngân hàng NCB | |||||||||
883 | Vũ Thị Phương | Làm báo cáo Excel Dashboard K7 – Ngân hàng NCB – Khóa 2 | Ngân hàng NCB | |||||||||
884 | Nguyễn Ngọc Phương | Làm báo cáo Excel Dashboard K7 – Ngân hàng NCB – Khóa 2 | Ngân hàng NCB | |||||||||
885 | Lê Hồng Anh | Làm báo cáo Excel Dashboard K7 – Ngân hàng NCB – Khóa 2 | Ngân hàng NCB | |||||||||
886 | Trần Phương Thúy | Làm báo cáo Excel Dashboard K7 – Ngân hàng NCB – Khóa 2 | Ngân hàng NCB | |||||||||
887 | Nguyễn Mỹ Hạnh | Làm báo cáo Excel Dashboard K7 – Ngân hàng NCB – Khóa 2 | Ngân hàng NCB | |||||||||
888 | Nguyễn Phương Thảo | Làm báo cáo Excel Dashboard K7 – Ngân hàng NCB – Khóa 2 | Ngân hàng NCB | |||||||||
889 | Nguyễn Thị Hồng Luyến | Làm báo cáo Excel Dashboard K7 – Ngân hàng NCB – Khóa 2 | Ngân hàng NCB | |||||||||
890 | Nguyễn Minh Huyền | Làm báo cáo Excel Dashboard K7 – Ngân hàng NCB – Khóa 2 | Ngân hàng NCB | |||||||||
891 | Đỗ Thị Thanh Hường | Làm báo cáo Excel Dashboard K7 – Ngân hàng NCB – Khóa 2 | Ngân hàng NCB | |||||||||
892 | Lê Kim Chi | Làm báo cáo Excel Dashboard K7 – Ngân hàng NCB – Khóa 2 | Ngân hàng NCB | |||||||||
893 | Đỗ Thị Thúy Quyên | Làm báo cáo Excel Dashboard K8 – Ngân hàng NCB – Khóa 3 | Ngân hàng NCB | |||||||||
894 | Trịnh Phương Thảo | Làm báo cáo Excel Dashboard K8 – Ngân hàng NCB – Khóa 3 | Ngân hàng NCB | |||||||||
895 | Lưu Thị Kim Oanh | Làm báo cáo Excel Dashboard K8 – Ngân hàng NCB – Khóa 3 | Ngân hàng NCB | |||||||||
896 | Nguyễn Lý Cẩm Hà | Làm báo cáo Excel Dashboard K8 – Ngân hàng NCB – Khóa 3 | Ngân hàng NCB | |||||||||
897 | Cao Thị Hồng Vân | Làm báo cáo Excel Dashboard K8 – Ngân hàng NCB – Khóa 3 | Ngân hàng NCB | |||||||||
898 | Bùi Thị Thùy Linh | Làm báo cáo Excel Dashboard K8 – Ngân hàng NCB – Khóa 3 | Ngân hàng NCB | |||||||||
899 | Lê Thị Thủy Tiên | Làm báo cáo Excel Dashboard K8 – Ngân hàng NCB – Khóa 3 | Ngân hàng NCB | |||||||||
900 | Võ Đình Ai | Làm báo cáo Excel Dashboard K8 – Ngân hàng NCB – Khóa 3 | Ngân hàng NCB | |||||||||
901 | Bùi Nguyễn Ngọc Diễm | Làm báo cáo Excel Dashboard K8 – Ngân hàng NCB – Khóa 3 | Ngân hàng NCB | |||||||||
902 | Đoàn Thị Nhật Y | Làm báo cáo Excel Dashboard K8 – Ngân hàng NCB – Khóa 3 | Ngân hàng NCB | |||||||||
903 | Dương Lê Nhật Nguyệt | Làm báo cáo Excel Dashboard K8 – Ngân hàng NCB – Khóa 3 | Ngân hàng NCB | |||||||||
904 | Trần Quyết Thắng | Làm báo cáo Excel Dashboard K8 – Ngân hàng NCB – Khóa 3 | Ngân hàng NCB | |||||||||
905 | Nguyễn Thị Thanh | Làm báo cáo Excel Dashboard K8 – Ngân hàng NCB – Khóa 3 | Ngân hàng NCB | |||||||||
906 | Trần Thị Chinh | Làm báo cáo Excel Dashboard K8 – Ngân hàng NCB – Khóa 3 | Ngân hàng NCB | |||||||||
907 |
| Làm báo cáo Excel Dashboard K8 – Ngân hàng NCB – Khóa 3 | Ngân hàng NCB | |||||||||
908 | Hồ Sỹ Nhật Tân | Làm báo cáo Excel Dashboard K8 – Ngân hàng NCB – Khóa 3 | Ngân hàng NCB | |||||||||
909 | Nguyễn Thị Thu Phương | Làm báo cáo Excel Dashboard K8 – Ngân hàng NCB – Khóa 3 | Ngân hàng NCB | |||||||||
910 |
| Làm báo cáo Excel Dashboard K8 – Ngân hàng NCB – Khóa 3 | Ngân hàng NCB | |||||||||
911 | Trần Quốc Thắng | Làm báo cáo Excel Dashboard K8 – Ngân hàng NCB – Khóa 3 | Ngân hàng NCB | |||||||||
912 | Nguyễn Thu Hoa | Làm báo cáo Excel Dashboard K8 – Ngân hàng NCB – Khóa 3 | Ngân hàng NCB | |||||||||
913 | Trần Thị Lan Hương | Làm báo cáo Excel Dashboard K8 – Ngân hàng NCB – Khóa 3 | Ngân hàng NCB | |||||||||
914 | Đỗ Thị Hà | Làm báo cáo Excel Dashboard K8 – Ngân hàng NCB – Khóa 3 | Ngân hàng NCB | |||||||||
915 |
| Làm báo cáo Excel Dashboard K8 – Ngân hàng NCB – Khóa 3 | Ngân hàng NCB | |||||||||
916 | Nguyễn Thị Hải Yến | Làm báo cáo Excel Dashboard K8 – Ngân hàng NCB – Khóa 3 | Ngân hàng NCB | |||||||||
917 | Lưu Ngọc Diệp | Làm báo cáo Excel Dashboard K8 – Ngân hàng NCB – Khóa 3 | Ngân hàng NCB | |||||||||
918 | Đào Phi Hùng | Làm báo cáo Excel Dashboard K8 – Ngân hàng NCB – Khóa 3 | Ngân hàng NCB | |||||||||
919 | Dương Văn Thành | Làm báo cáo Excel Dashboard K8 – Ngân hàng NCB – Khóa 3 | Ngân hàng NCB | |||||||||
920 | Học viên ngân hàng VCB | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng VCB | Ngân hàng VCB | |||||||||
921 | Học viên ngân hàng VCB | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng VCB | Ngân hàng VCB | |||||||||
922 | Học viên ngân hàng VCB | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng VCB | Ngân hàng VCB | |||||||||
923 | Học viên ngân hàng VCB | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng VCB | Ngân hàng VCB | |||||||||
924 | Học viên ngân hàng VCB | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng VCB | Ngân hàng VCB | |||||||||
925 | Học viên ngân hàng VCB | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng VCB | Ngân hàng VCB | |||||||||
926 | Học viên ngân hàng VCB | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng VCB | Ngân hàng VCB | |||||||||
927 | Học viên ngân hàng VCB | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng VCB | Ngân hàng VCB | |||||||||
928 | Học viên ngân hàng VCB | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng VCB | Ngân hàng VCB | |||||||||
929 | Học viên ngân hàng VCB | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng VCB | Ngân hàng VCB | |||||||||
930 | Học viên ngân hàng VCB | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng VCB | Ngân hàng VCB | |||||||||
931 | Học viên ngân hàng VCB | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng VCB | Ngân hàng VCB | |||||||||
932 | Học viên ngân hàng VCB | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng VCB | Ngân hàng VCB | |||||||||
933 | Học viên ngân hàng VCB | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng VCB | Ngân hàng VCB | |||||||||
934 | Học viên ngân hàng VCB | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng VCB | Ngân hàng VCB | |||||||||
935 | Học viên ngân hàng VCB | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng VCB | Ngân hàng VCB | |||||||||
936 | Học viên ngân hàng VCB | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng VCB | Ngân hàng VCB | |||||||||
937 | Học viên ngân hàng VCB | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng VCB | Ngân hàng VCB | |||||||||
938 | Học viên ngân hàng VCB | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng VCB | Ngân hàng VCB | |||||||||
939 | Học viên ngân hàng VCB | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng VCB | Ngân hàng VCB | |||||||||
940 | Học viên ngân hàng VCB | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng VCB | Ngân hàng VCB | |||||||||
941 | Học viên ngân hàng VCB | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng VCB | Ngân hàng VCB | |||||||||
942 | Học viên ngân hàng VCB | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng VCB | Ngân hàng VCB | |||||||||
943 | Học viên ngân hàng VCB | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng VCB | Ngân hàng VCB | |||||||||
944 | Học viên ngân hàng VCB | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng VCB | Ngân hàng VCB | |||||||||
945 | Học viên ngân hàng VCB | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng VCB | Ngân hàng VCB | |||||||||
946 | Học viên ngân hàng VCB | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng VCB | Ngân hàng VCB | |||||||||
947 | Học viên ngân hàng VCB | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng VCB | Ngân hàng VCB | |||||||||
948 | Học viên ngân hàng VCB | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng VCB | Ngân hàng VCB | |||||||||
949 | Học viên ngân hàng VCB | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng VCB | Ngân hàng VCB | |||||||||
950 | Đặng Huyền Trang | Phân tích dữ liệu với SQL – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
951 | Đỗ Nhật Trường | Phân tích dữ liệu với SQL – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
952 | Đoàn Nam Thắng | Phân tích dữ liệu với SQL – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
953 | Hồ Trang Nhung | Phân tích dữ liệu với SQL – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
954 | Hoàng Thị Quỳnh Trang | Phân tích dữ liệu với SQL – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
955 | Lê Anh Tuấn | Phân tích dữ liệu với SQL – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
956 | Lê Tuấn Anh | Phân tích dữ liệu với SQL – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
957 | Lương Thị Kim Anh | Phân tích dữ liệu với SQL – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
958 | Lý Công Sơn | Phân tích dữ liệu với SQL – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
959 | Ngô Hằng Nga | Phân tích dữ liệu với SQL – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
960 | Nguyễn Minh Hoàng | Phân tích dữ liệu với SQL – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
961 | Nguyễn Thị Minh Phương | Phân tích dữ liệu với SQL – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
962 | Nguyễn Thị Ngọc | Phân tích dữ liệu với SQL – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
963 | Nguyễn Thu Hà | Phân tích dữ liệu với SQL – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
964 | Nguyễn Thúy An | Phân tích dữ liệu với SQL – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
965 | Phạm Minh Toàn | Phân tích dữ liệu với SQL – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
966 | Phạm Tuấn Hùng | Phân tích dữ liệu với SQL – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
967 | Trần Thị Thu Hương | Phân tích dữ liệu với SQL – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
968 | Trần Xuân Vượng | Phân tích dữ liệu với SQL – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
969 | Vy Phát Huy | Phân tích dữ liệu với SQL – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
970 | Đào Thị Vân Chi | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
971 | Đào Tuấn An | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
972 | Đỗ Quốc Bảo | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
973 | Đỗ Thị Ngọc Hân | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
974 | Đỗ Văn Hoàn | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
975 | Hà Minh Tuấn | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
976 | Lê Kim Oanh | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
977 | Lê Thị Đạt | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
978 | Lê Thị Lan Phương | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
979 | Lê Thị Thảo Yến | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
980 | Lê Thị Thu Thìn | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
981 | Lưu Thị Mến | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
982 | Nguyễn Bích Ngọc | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
983 | Nguyễn Duy Toàn | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
984 | Nguyễn Minh Ngọc | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
985 | Nguyễn Thanh Hương | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
986 | Nguyễn Thị Hương Linh | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
987 | Nguyễn Thị Lương | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
988 | Nguyễn Thị Thanh Hương | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
989 | Nguyễn Thị Thu Trang | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
990 | Nguyễn Thu Huyền | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
991 | Nguyễn Thúy An | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
992 | Nguyễn Vân Trang | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
993 | Phạm Phú Khánh | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
994 | Phạm Thị Thảo | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
995 | Phạm Thị Thúy | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
996 | Phạm Thùy Linh | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
997 | Trần Nguyên Anh | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
998 | Trương Hồng Quân | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
999 | Vương Thanh Huyền | Tự động hóa Excel với VBA – ngân hàng MBB | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1000 | Trần Đức Lộc | Phân tích dữ liệu với SQL | Học viên ONLINE | |||||||||
1001 | Lương Thị Dung | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL K40 | |||||||||
1002 | Bùi Thị Bích Diệp | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL K40 | |||||||||
1003 | Đỗ Thuỳ Linh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL K40 | |||||||||
1004 | Nguyễn Thế Anh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL K40 | |||||||||
1005 | Đinh Thị Tú Anh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL K40 | |||||||||
1006 | Đoàn Phúc Hà | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL K40 | |||||||||
1007 | Nguyễn Thanh Huyền | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL K40 | |||||||||
1008 | Nguyễn Lan Hương | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL K40 | |||||||||
1009 | Lương Thị Dung | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên Dashboard K9 | |||||||||
1010 | Nguyễn Huyền Trang | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên Dashboard K9 | |||||||||
1011 | Nguyễn Thị Hải Yến | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên Dashboard K9 | |||||||||
1012 | Nguyễn Lan Hương | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên Dashboard K9 | |||||||||
1013 | Nguyễn Nguyện | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên Dashboard K9 | |||||||||
1014 | Nguyễn Thị Liên | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên Dashboard K9 | |||||||||
1015 | Đỗ Thị Thủy Tiên | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên Dashboard K9 | |||||||||
1016 | Phan Thanh Truyền | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1017 | Phan Thị Hoa Lê | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1018 | Nguyễn Xuân Bách | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1019 | Nguyễn Trung Hiếu | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1020 | Phạm Thị Sương | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1021 | Trần Văn Khánh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1022 | Lai Thúy Vi | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1023 | Nguyễn Thị Thu Mai | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1024 | Phạm Thanh Phong | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1025 | Nguyễn Thu Hiền | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1026 | Nguyễn Hải Phúc | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1027 | Phạm Thái Phương Nga | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1028 | Bùi Thị Hương | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1029 | Phạm Thị Quyên | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1030 | Trọng Thị Thu Hằng | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1031 | Lê Đại Dương | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1032 | Trịnh Phước Hạnh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1033 | Đỗ Thị Huế | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1034 | Lê Trương Thùy Linh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1035 | Phùng Thế Hiệp | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1036 | Nguyễn Ngọc Thiên Nga | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1037 | Nguyễn Thị Hiền | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1038 | Trần Quốc Hùng | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1039 | Nguyễn Đình Thiện | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1040 | Đỗ Thị Hiền | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1041 | Nguyễn Thành Trung | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1042 | Nguyễn Đức Hoàng Huy | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1043 | Vương Thị Dung | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1044 | Lê Thị Bích Lộc | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1045 | Lê Hồng Tuyên | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1046 | Chúc Quỳnh Lưu | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1047 | Hồ Thị Thu Hà | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1048 | Lê Thị Thương | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1049 | Phạm Thị Thu Vân | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1050 | Hoàng Nguyệt Ánh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1051 | Phạm Thị Lự | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1052 | Đặng Cao Trọng | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1053 | Phạm Hoàng Mai | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1054 | Trần Thị Minh Hiếu | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1055 | Nguyễn Thị Nhài | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1056 | Đoàn Thị Minh Nga | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1057 | Vũ Hương Lan | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1058 | Mai Thị Thu Huyền | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1059 | Bùi Thị Yến | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1060 | Nguyễn Hữu Hiếu | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1061 | Lê Quốc Vinh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1062 | Lê Trần Thanh Nhang | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1063 | Lê Thị Ngà | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1064 | Võ Thị Như Mỵ | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1065 | Nguyễn Trần Minh Thư | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1066 | Ngô Thị Thu Nga | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1067 | Tạ Thị Xuân Diệu | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1068 | Nguyễn Linh Hương | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1069 | Chu Thái Hà | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1070 | Hoàng Bích Liên | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1071 | Nguyễn Hồ Thanh Trúc | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1072 | Kim Chi Nguyễn | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1073 | Trần Thị Thanh Hải | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1074 | Lê Thị Bạch Vân | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1075 | Trương Thị Hằng | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1076 | Trương Ngọc Hà | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1077 | Nguyễn Ngọc Trang | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1078 | Trần Thu Hằng | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1079 | Vũ Thị Ngọc Linh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1080 | Nguyễn Thị Tình | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1081 | Phan Đôn Hậu | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1082 | Võ Thị Nguyên Ngọc | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1083 | Triệu Thị Kim Trang | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1084 | Đỗ Thị Thùy Vân | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1085 | Vương Thị Quyên | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1086 | Nguyễn Hữu Xuân Trúc | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1087 | Nguyễn Võ Phương Mai | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1088 | Phạm Ngân Thanh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1089 | Trần Ngọc Minh Quang | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1090 | Hoàng Bảo Chi | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1091 | Vũ Thị Lan Hảo | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1092 | Lý Như Ngọc | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1093 | Phạm Hoài Thu | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1094 | Trần Nữ Thiên Trang | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1095 | Trương Đức Tuyền | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1096 | Đặng Thị Xuân Thu | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1097 | Quan Minh Phượng | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1098 | Hoàng Thanh Thuỷ | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1099 | Lê Khắc Thu Nguyệt | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1100 | Đào Thị Thu Nga | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1101 | Nguyễn Thị Thu Trang | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1102 | Lê Thị Bích Nguyên | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1103 | Nguyễn Tấn Bảo | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1104 | Vũ Thị Ngọc Ánh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1105 | Đào Phương Huyền | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1106 | Hoàng Yến | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1107 | Nguyễn Thị Minh Thơ | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1108 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1109 | Nguyễn Thị Tâm | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1110 | Nguyễn Ngọc Hiền | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1111 | Tiêu Thị Bạch Dương | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1112 | Nguyễn Thị Quế Vinh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1113 | Mai Hiền Vân | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1114 | Trần Thị Thu Hà | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1115 | Lê Thị Lan Anh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1116 | Nguyễn Thị Nguyệt | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1117 | Nguyễn Thị Hương | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1118 | Phạm Thị Dung | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1119 | Phan Hồng Thông | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1120 | Nguyễn Xuân Dũng | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1121 | Nguyễn Đăng Khoa | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1122 | Võ Văn Huy | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1123 | Đặng Thị Mai Hoa | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1124 | Đinh Thị Thu Trang | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1125 | Lê Hà Chi | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1126 | Nguyễn Thị Hằng | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1127 | Đỗ Thị Kim Xuyến | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1128 | Trần Xuân Cảnh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1129 | Lương Thị Diễm | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1130 | Phạm Bá Lâm | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1131 | Bùi Ái My | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1132 | Lê Thị Kim Nga | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1133 | Lê Thị Chính | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1134 | Nguyễn Thị Xuân Đài | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1135 | Trần Quốc Bửu | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1136 | Đặng Quang Toàn | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1137 | Khổng Hoài Linh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1138 | Nguyễn Thị Việt Phương | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1139 | Ngô Thị Vĩnh Phương | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1140 | Nguyễn Hương Mai | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1141 | Trần Thị Thùy Dương | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1142 | Đoàn Nguyễn Anh Thư | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1143 | Trần Thị Hải | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1144 | Hà Lê Phương Mai | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1145 | Trần Thị Thùy Dương | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1146 | Đỗ Thị Khen | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1147 | Trương Thị Thúy Hằng | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1148 | Triệu Thương Giang | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1149 | Mai Thu Hà | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1150 | Trương Minh Đức | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1151 | Tạ Duy Tiến | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1152 | Trịnh Phương Thảo | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1153 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1154 | Nguyễn Thu Linh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1155 | Nguyễn Ngọc Thanh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1156 | Cao Minh Thắng | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1157 | Vi Nguyệt Cầm | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1158 | Hồ Lâm Khánh Vi | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1159 | Đinh Thị Thương Thương | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1160 | Đoàn Thị Mai Hương | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1161 | Vũ Thu Hà | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1162 | Nguyễn Ngọc Bích | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1163 | Nguyễn Thị Minh Thư | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1164 | Nguyễn Tiến Hưng | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1165 | Bùi Huỳnh Hồng Vân | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1166 | Trịnh Khánh Linh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1167 | Dương Nghiêm Minh Hạnh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1168 | Nguyễn Công Phi | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1169 | Nguyễn Văn Thuận | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1170 | Từ Nguyễn Ngọc Bình | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1171 | Lưu Minh Hà | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1172 | Lộ Bảo Ngọc | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1173 | Nguyễn Phương Thùy | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1174 | Đặng Ngọc Tú | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1175 | Trương Minh Tâm | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1176 | Nguyễn Nhật Khang | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1177 | Nguyễn Hồng Sơn | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1178 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1179 | Phan Đỗ Tuyên | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1180 | Nguyễn Ngọc Xuân Phương | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1181 | Hoàng Thị Kiều Linh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1182 | Lưu Lâm Mỹ Hưng | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng quốc tế VIB | |||||||||
1183 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1184 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1185 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1186 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1187 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1188 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1189 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1190 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1191 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1192 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1193 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1194 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1195 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1196 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1197 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1198 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1199 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1200 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1201 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1202 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1203 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1204 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1205 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1206 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1207 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1208 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1209 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1210 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1211 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1212 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1213 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1214 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1215 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1216 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1217 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1218 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1219 | Học viên ngân hàng VCB | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL ngân hàng ngoại thương VCB | |||||||||
1220 | Bùi Thị Tố Hằng | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên Dashboard K9 | |||||||||
1221 | Ngô Thị Thu Nga | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên Dashboard K9 | |||||||||
1222 | Nguyễn Thị Huyền | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên Dashboard K9 | |||||||||
1223 | Nguyễn Ánh Hường | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên Dashboard K9 | |||||||||
1224 | Nguyễn Thị Quỳnh Dương | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL K44 | |||||||||
1225 | Đặng Thị Hằng | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL K44 | |||||||||
1226 | Nguyễn Thị Hằng | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL K44 | |||||||||
1227 | Nguyễn Hồng Phúc | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL K44 | |||||||||
1228 | Nguyễn Thị Vân Anh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL K44 | |||||||||
1229 | Nguyễn Quang Hưng | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL K44 | |||||||||
1230 | Phạm Thị Thanh Nga | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng quốc dân NCB | |||||||||
1231 | Nguyễn Văn Hải | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng quốc dân NCB | |||||||||
1232 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng quốc dân NCB | |||||||||
1233 | Lê Thị Ngọc Thương | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng quốc dân NCB | |||||||||
1234 | Trần Anh Thư | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng quốc dân NCB | |||||||||
1235 | Vũ Thị Thu Trang | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng quốc dân NCB | |||||||||
1236 | Lê Thị Hồng Huy | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng quốc dân NCB | |||||||||
1237 | Nguyễn Thị Hải Yến | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng quốc dân NCB | |||||||||
1238 | Nguyễn Thu Hương | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng quốc dân NCB | |||||||||
1239 | Nông Thị Hương | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng quốc dân NCB | |||||||||
1240 | Vũ Hương Giang | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng quốc dân NCB | |||||||||
1241 | Lê Thị Quyên | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng quốc dân NCB | |||||||||
1242 | Lê Lệ Thủy | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng quốc dân NCB | |||||||||
1243 | Nguyễn Ngọc Phương | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng quốc dân NCB | |||||||||
1244 | Lê Gia Khải | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng quốc dân NCB | |||||||||
1245 | Trần Trọng Nghĩa | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng quốc dân NCB | |||||||||
1246 | Lê Kim Anh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng quốc dân NCB | |||||||||
1247 | Nguyễn Thị Hồng Luyến | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng quốc dân NCB | |||||||||
1248 | Tạ Phương Dung | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng quốc dân NCB | |||||||||
1249 | Nguyễn Mỹ Hạnh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng quốc dân NCB | |||||||||
1250 | Hoàng Thị Thu Trang | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng quốc dân NCB | |||||||||
1251 | Đinh Thị Thanh Dung | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng quốc dân NCB | |||||||||
1252 | Đồng Thị Ngọc Thanh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng quốc dân NCB | |||||||||
1253 | Mai Hoàng Oanh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng Đại chúng PVCombank | |||||||||
1254 | Bùi Hương Giang | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng Đại chúng PVCombank | |||||||||
1255 | Nguyễn Thị Trà Lý | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng Đại chúng PVCombank | |||||||||
1256 | Nguyễn Hồng Nhung | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng Đại chúng PVCombank | |||||||||
1257 | Trần Thị Thu Huyền | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng Đại chúng PVCombank | |||||||||
1258 | Trương Thị Thu Giang | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng Đại chúng PVCombank | |||||||||
1259 | Nguyễn Đức Minh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng Đại chúng PVCombank | |||||||||
1260 | Nguyễn Thu Hương | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng Đại chúng PVCombank | |||||||||
1261 | Phạm Huy Hoàng | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng Đại chúng PVCombank | |||||||||
1262 | Lê Đình Dương | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng Đại chúng PVCombank | |||||||||
1263 | Nguyễn Thanh Huyền | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng Đại chúng PVCombank | |||||||||
1264 | Vũ Thị Thu | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng Đại chúng PVCombank | |||||||||
1265 | Phạm Thị Nam Phương | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng Đại chúng PVCombank | |||||||||
1266 | Lưu Phương Trang | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng Đại chúng PVCombank | |||||||||
1267 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng Đại chúng PVCombank | |||||||||
1268 | Nguyễn Lê Loan | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng Đại chúng PVCombank | |||||||||
1269 | Nguyễn Xuân Quỳnh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng Đại chúng PVCombank | |||||||||
1270 | Đặng Thu Hoài | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng Đại chúng PVCombank | |||||||||
1271 | Nguyễn Lương Đức | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng Đại chúng PVCombank | |||||||||
1272 | Trần Thị Hà Giang | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng Đại chúng PVCombank | |||||||||
1273 | Trần Thị Hà | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng Đại chúng PVCombank | |||||||||
1274 | Bùi Thị Minh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng Đại chúng PVCombank | |||||||||
1275 | Lê Thị Hòa | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng Đại chúng PVCombank | |||||||||
1276 | Nguyễn Thanh Huyền | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng Đại chúng PVCombank | |||||||||
1277 | Trần Quang Đức | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên ngân hàng Đại chúng PVCombank | |||||||||
1278 | Nguyễn Thanh Huy | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên lớp SQL K50 | |||||||||
1279 | Phan Thị Xuân Hảo | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên lớp SQL K50 | |||||||||
1280 | Đặng Văn Phúc | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên lớp SQL K50 | |||||||||
1281 | Hoàng Xuân Phương Dung | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên lớp SQL K50 | |||||||||
1282 | Nguyễn Ngọc Linh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên lớp SQL K50 | |||||||||
1283 | Trần Linh Chi | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên lớp SQL K50 | |||||||||
1284 | Phạm Thu Uyên | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên lớp SQL K50 | |||||||||
1285 | Bùi Thị Ngọc Anh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên lớp SQL K50 | |||||||||
1286 | Nguyễn Ngọc Long | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên từ Oceanbank – Dashboard K11 | |||||||||
1287 | Trương Thị Thu Hiền | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên từ Oceanbank – Dashboard K11 | |||||||||
1288 | Trịnh Thị Phương Hoa | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên từ Oceanbank – Dashboard K11 | |||||||||
1289 | Phạm Anh Tài | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên từ Oceanbank – Dashboard K11 | |||||||||
1290 | Trần Thị Thu Hương | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên từ Oceanbank – Dashboard K11 | |||||||||
1291 | Đoàn Tố Linh | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên từ Oceanbank – Dashboard K11 | |||||||||
1292 | Trần Thu Hồng | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên lớp SQL trên hệ thống LMS.PTDL.VN | |||||||||
1293 | Nguyễn Thanh Trâm | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên lớp SQL trên hệ thống LMS.PTDL.VN | |||||||||
1294 | Nguyễn Việt Khoa | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên PGBank | |||||||||
1295 | Trần Lê Minh Hoàng | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên PGBank | |||||||||
1296 | Lê Hùng Dương | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên PGBank | |||||||||
1297 | Lê Thị Thùy | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên PGBank | |||||||||
1298 | Nguyễn Thị Kim Anh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên PGBank | |||||||||
1299 | Nguyễn Thị Minh Đức | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên PGBank | |||||||||
1300 | Phạm Thị Mai Châm | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên PGBank | |||||||||
1301 | Quách Thị Hằng | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên PGBank | |||||||||
1302 | Trần Thị Thêm | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên PGBank | |||||||||
1303 | Trần Thị Thu Hằng | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên PGBank | |||||||||
1304 | Nguyễn Minh Thư | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1305 | Chu Quỳnh Hương | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1306 | Trần Thị Huệ | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1307 | Phạm Thị Phương Hải | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1308 | Phi Hồng Hạnh | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1309 | Bùi Thị Hậu | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1310 | Nguyễn Quang Minh | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1311 | Nguyễn Phương Hạnh | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1312 | Vũ Hoài Thu | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1313 | Trần Hương Thảo | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1314 | Lê Thu Hoài | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1315 | Phạm Thị Phương Loan | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1316 | Tạ Linh Anh | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1317 | Phạm Bích Ngân | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1318 | Trần Duy Tiến | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1319 | Nguyễn Hà Trang | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1320 | Phạm Hương Giang | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1321 | Đoàn Liên Hương | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1322 | Tô Thị Hiền | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1323 | Nguyễn Hải Hà | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1324 | Nguyễn Minh Phương | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1325 | Trần Thị Thu Phương | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1326 | Lương Thị Dung | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1327 | Đào Thị Hồng Nhung | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1328 | Lê Thu Trang | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1329 | Phạm Liên Hương | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1330 | Đoàn Khánh Ly | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1331 | Trần Thị Hằng | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1332 | Thiều Văn Trung | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1333 | Trần Thị Thu | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1334 | Nguyễn Khánh Huyền | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1335 | Ngô Thị Thu Huyền | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1336 | Hoàng Thị Khánh Hòa | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1337 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1338 | Trương Thị Thoa | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1339 | Bùi Thu Hương | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1340 | Nguyễn Thu Hiền | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1341 | Ngô Mai Nhung | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1342 | Kiều Việt Hùng | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1343 | Khuất Thị Minh Thúy | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1344 | Hoàng Thị Hồng Thư | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1345 | Lại Thị Diễm Hằng | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên TH True Milk – TH Food Chain | |||||||||
1346 | Nguyễn Thị Oanh | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên TH True Milk – TH Food Chain | |||||||||
1347 | Vũ Huyền Trang | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên TH True Milk – TH Food Chain | |||||||||
1348 | Hoàng Hải Yến | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên TH True Milk – TH Food Chain | |||||||||
1349 | Nguyễn Thị Thùy Dung | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên TH True Milk – TH Food Chain | |||||||||
1350 | Đoàn Duy Tùng | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên TH True Milk – TH Food Chain | |||||||||
1351 | Hồ Thị Thu | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên TH True Milk – TH Food Chain | |||||||||
1352 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên TH True Milk – TH Food Chain | |||||||||
1353 | Phạm Minh Ngọc | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên TH True Milk – TH Food Chain | |||||||||
1354 | Dương Thị Phượng | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên TH True Milk – TH Food Chain | |||||||||
1355 | Nguyễn Hồng Thắng | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên TH True Milk – TH Food Chain | |||||||||
1356 | Trần Khắc Duy | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên TH True Milk – TH Food Chain | |||||||||
1357 | Phạm Lê Trúc Linh | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên TH True Milk – TH Food Chain | |||||||||
1358 | Lê Trọng Quỳnh Uyển | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên TH True Milk – TH Food Chain | |||||||||
1359 | Nguyễn Trần Ngọc Thảo | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên TH True Milk – TH Food Chain | |||||||||
1360 | Bùi Thị Bích Phương | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên TH True Milk – TH Food Chain | |||||||||
1361 | Vũ Việt Dũng | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1362 | Phạm Thị Thúy Hằng | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên MB Ageas Life | |||||||||
1363 | Vũ Ngọc Phương | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | SQL K51 | |||||||||
1364 | Nguyễn Thị Quỳnh Dương | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | SQL K51 | |||||||||
1365 | Trần Thị Ngọc Hà | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | SQL K51 | |||||||||
1366 | Chu Tuấn Hải | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | SQL K51 | |||||||||
1367 | Lương Quỳnh Liên | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | SQL K51 | |||||||||
1368 | Phạm Lan Hương | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | SQL K51 | |||||||||
1369 | Nguyễn Thị Phương Oanh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | SQL K52 | |||||||||
1370 | Vũ Nhật Lệ | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | SQL K52 | |||||||||
1371 | Chu Bảo Duy | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1372 | Dương Ngọc Anh | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1373 | Đỗ Thu Trang | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1374 | Vũ Hương Giang | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1375 | Nguyễn Thu Hương | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1376 | Nông Thị Hương | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1377 | Vũ Duy Đông | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1378 | Vũ Thị Trang | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1379 | Phạm Hồng Nhung | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1380 | Nguyễn Ngọc Phương | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1381 | Vũ Thị Phương | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1382 | Nguyễn Thị Tú | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1383 | Nguyễn Thị Thu Vân | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1384 | Trương Thanh Trà | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1385 | Nguyễn Hương Giang | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1386 | Nguyễn Thị Tuấn | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1387 | Nguyễn Thị Thùy Dương | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1388 | Phạm Thị Thùy Linh | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1389 | Tống Thị Nga | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1390 | Đinh Thị Lê Phương | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1391 | Lê Kim Ngân | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1392 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1393 | Phạm Quỳnh Trang | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1394 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1395 | Trần Thị Mỹ Hảo | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1396 | Tạ Phương Dung | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1397 | Hoàng Thị Thu Trang | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1398 | Lê Kim Anh | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1399 | Trần Trọng Nghĩa | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1400 | Nguyễn Thị Hồng Luyến | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1401 | Nguyễn Thị Thơm | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1402 | Phan Văn Nam | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1403 | Đinh Thị Thanh Dung | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1404 | Đồng Thị Ngọc Thanh | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1405 | Hoàng Thị Ngọc Oanh | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1406 | Nguyễn Thị Anh | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1407 | Đàm Thị Hồng Anh | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1408 | Nguyễn Phương Thảo | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1409 | Phạm Thị Thúy Phương | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1410 | Phạm Mộng Tiên | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1411 | Đỗ Thu Huyền | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1412 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1413 | Nguyễn Quang Tùng | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1414 | Lê Duy Hoàng | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1415 | Lê Thị Quyên | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1416 | Trần Hồng Ngọc | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1417 | Lê Cảnh Cường | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1418 | Vũ Việt Hùng | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1419 | Nguyễn Thanh Chinh | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1420 | Võ Thị Ngọc Hằng | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1421 | Phạm Thị Bích Ngọc | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1422 | Nguyễn Thu Huế | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1423 | Lê Trọng Đạt | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1424 | Lê Văn Phúc | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1425 | Trần Minh Tuấn | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1426 | Trịnh Phương Thảo | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1427 | Lê Xuân Thành | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1428 | Trần Thị Quỳnh | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1429 | Hà Thị Hiền | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1430 | Phạm Ngọc Anh | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1431 | Nguyễn Thị Bích Hợp | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1432 | Đỗ Thị Thúy Quyên | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Học viên ngân hàng NCB | |||||||||
1433 | Bùi Hồng Quân | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Viettel Commerce | |||||||||
1434 | Nguyễn Thị Lệ Thủy | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Viettel Commerce | |||||||||
1435 | Ngô Xuân Thắng | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Viettel Commerce | |||||||||
1436 | Bùi Thị Hạnh | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Viettel Commerce | |||||||||
1437 | Nguyễn Trần Trúc Ngọc | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Viettel Commerce | |||||||||
1438 | Nguyễn Trọng Nhất | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Viettel Commerce | |||||||||
1439 | Lê Chí Hiếu | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Viettel Commerce | |||||||||
1440 | Nguyễn Thị Hằng | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Viettel Commerce | |||||||||
1441 | Bùi Đức Toàn | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Viettel Commerce | |||||||||
1442 | Lê Trung Vinh | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Viettel Commerce | |||||||||
1443 | Ngô Thị Huê | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Viettel Commerce | |||||||||
1444 | Kim Thanh Luân | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Viettel Commerce | |||||||||
1445 | Nguyễn Thị Hồng Hải | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Viettel Commerce | |||||||||
1446 | Chu Lê Thế Anh | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Viettel Commerce | |||||||||
1447 | Đinh Thị Minh Huyền | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Viettel Commerce | |||||||||
1448 | Nguyễn Văn Lộc | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Viettel Commerce | |||||||||
1449 | Nguyễn Thị Việt Hà | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Viettel Commerce | |||||||||
1450 | Hoàng Minh Tâm | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Viettel Commerce | |||||||||
1451 | Hoàng Thị Đức Khánh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | SQL K52 | |||||||||
1452 | Trần Lê Diệu Linh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | SQL K52 | |||||||||
1453 | Trần Thị Phương | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | SQL K52 | |||||||||
1454 | Nguyễn Thùy Linh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | SQL K52 | |||||||||
1455 | Doãn Thu Huyền | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | SQL K52 | |||||||||
1456 | Chu Thị Thuỷ | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | SQL K52 | |||||||||
1457 | Vũ Ngọc Phương | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Excel Dashboard K12 | |||||||||
1458 | Phạm Lan Hương | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Excel Dashboard K12 | |||||||||
1459 | Nguyễn Ngọc Linh | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Excel Dashboard K12 | |||||||||
1460 | Nguyễn Thị Thanh Nga | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Excel Dashboard K12 | |||||||||
1461 | Phan Thanh Dũng | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Excel Dashboard K12 | |||||||||
1462 | Đặng Hải Yến | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Excel Dashboard K12 | |||||||||
1463 | Nguyễn Thuỳ Linh | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Excel Dashboard K12 | |||||||||
1464 | Phạm Thị Thu Trang | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1465 | Bùi Thu Huyền | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1466 | Nguyễn Thị Hồng Trang | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1467 | Võ Thị Mai | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1468 | Trần Trí Hiệp | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1469 | Đinh Hoàng Sơn | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1470 | Nguyễn Thị Hằng | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1471 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1472 | Trần Thị Thảo | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1473 | Nguyễn Thị Phương Trâm | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1474 | Đặng Thị Sự | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1475 | Nguyễn Đức Cường | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1476 | Hồ Trang Nhung | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1477 | Đỗ Kim Thoa | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1478 | Dương Thị Uyên | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1479 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1480 | Lê Mỹ Linh | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1481 | Vũ Thị Thu Hòa | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1482 | Bùi Thị Minh Huyền | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1483 | Hà Minh Tuấn | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1484 | Vũ Thị Thu | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1485 | Đinh Thị Huyền | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1486 | Nguyễn Minh Hiền | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1487 | Trần Thị Dịu | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1488 | Phạm Ngọc Trang | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1489 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1490 | Lê Phương Chi | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1491 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1492 | Vũ Thị Nga | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1493 | Nguyễn Thị Nga | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1494 | Phạm Duy Đông | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1495 | Lê Thị Vân | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1496 | Nguyễn Thị Hồng Trang | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1497 | Nguyễn Kim Thủy | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1498 | Trần Thị Phương | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1499 | Nguyễn Thị Tuyết | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1500 | Đặng Minh Tiến | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1501 | Nguyễn Thị Minh Huệ | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1502 | Trần Lan Hương | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1503 | Nguyễn Thị Thanh Hòa | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1504 | Nguyễn Thị Nguyệt | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1505 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1506 | Vũ Xuân Thái | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1507 | Mai Đức Mạnh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1508 | Nguyễn Vân Trang | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1509 | Bùi Thị Minh Huyền | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1510 | Bạch Đức Huy | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1511 | Nguyễn Dương Minh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1512 | Nguyễn Phương Thảo | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1513 | Ngô Thị Uyển Như | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1514 | Nguyễn Đình Thành | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1515 | Lê Thị Thu Hiền | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1516 | Bùi Ngọc Thiết | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1517 | Đào Thị Thanh Thảo | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1518 | Đặng Thị Hương Xuân | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1519 | Nguyễn Hữu Đạt | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1520 | Trần Quỳnh Trang | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1521 | Hoàng Thị Hường | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1522 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1523 | Nguyễn Huyền Trang | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1524 | Nguyễn Phi Hậu | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1525 | Cao Minh Hằng | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1526 | Nguyễn Thị Huệ | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1527 | Ninh Xuân Hòa | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1528 | Bùi Ngọc Lan | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng MBBank | |||||||||
1529 | Nguyễn Thị Ngọc Tú | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1530 | Bùi Nhật Linh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1531 | Nguyễn Hà Ngọc Mai | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1532 | Đào Trung Anh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1533 | Nguyễn Chí Hiếu | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1534 | Nguyễn Thúy Mai | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1535 | Phạm Thị Thu Hằng | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1536 | Kiều Thị Vân Anh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1537 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1538 | Đặng Thị Bình Minh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1539 | Đỗ Lương Bằng | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1540 | Phạm Khánh Chi | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1541 | Lê Hoàng Ngọc Mai | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1542 | Trương Thanh Mai | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1543 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1544 | Đỗ Thúy Ngà | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1545 | Trần Thị Hương Giang | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1546 | Trần Thị Hoàng Hải | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1547 | Nguyễn Phương Anh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1548 | Đào Quang Hiếu | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1549 | Trần Đình Duy | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1550 | Lê Thanh Tâm | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1551 | Lưu Thị Ngọc Anh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1552 | Trần Thị Thu Hoài | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1553 | Trần Ngọc Hải | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên SQL Hiệp hội NH Việt Nam VNBA | |||||||||
1554 | Thiều Thu Thiện | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên Online LMS.PTDL.VN pass bài test cuối khóa | |||||||||
1555 | Tạ Quang Anh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Học viên Online LMS.PTDL.VN pass bài test cuối khóa | |||||||||
1556 | Thiều Thu Thiện | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên Online LMS.PTDL.VN pass bài test cuối khóa | |||||||||
1557 | Tạ Quang Anh | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | Học viên Online LMS.PTDL.VN pass bài test cuối khóa | |||||||||
1558 | Nguyễn Thị Ngọc Tú | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1559 | Bùi Hà Châu | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1560 | Nguyễn Thúy Mai | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1561 | Phạm Thị Thu Hằng | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1562 | Phan Thị Phương Thúy | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1563 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1564 | Đặng Thị Bình Minh | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1565 | Đỗ Lương Bằng | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1566 | Phạm Khánh Chi | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1567 | Lê Hoàng Ngọc Mai | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1568 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1569 | Đỗ Thúy Ngà | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1570 | Trần Thị Hương Giang | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1571 | Nguyễn Quỳnh Chi | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1572 | Nguyễn Phương Anh | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1573 | Đào Quang Hiếu | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1574 | Trần Đình Duy | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1575 | Lê Thanh Tâm | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1576 | Lưu Thị Ngọc Anh | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1577 | Trần Thị Thu Hoài | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1578 | Nguyễn Thùy Linh | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1579 | Lê Thanh Huyền | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1580 | Nguyễn Quỳnh Chi | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1581 | Phạm Gia Huy | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K55 | |||||||||
1582 | Trịnh Thị Thanh Xuân | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K55 | |||||||||
1583 | Đinh Hải Hà | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K55 | |||||||||
1584 | Lê Thuỳ Linh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K55 | |||||||||
1585 | Ngô Thanh Thúy | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K55 | |||||||||
1586 | Hoàng Tuyết Nhung | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K55 | |||||||||
1587 | Bùi Mạnh Cường | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K55 | |||||||||
1588 | Nguyễn Huyền Trang | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K55 | |||||||||
1589 | Nguyễn Thị Mai Lan | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K55 | |||||||||
1590 | Nguyễn Thanh Huyền | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K55 | |||||||||
1591 | Nguyễn Mai Phương | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K55 | |||||||||
1592 | Pham Gia Huy | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | MasterMOS Excel Dashboard K17 | |||||||||
1593 | Trần Kim Cúc | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | MasterMOS Excel Dashboard K17 | |||||||||
1594 | Trương Thị Hồng Thơm | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | MasterMOS Excel Dashboard K17 | |||||||||
1595 | Trần Thị Huyền Trang | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | MasterMOS Excel Dashboard K17 | |||||||||
1596 | Nguyễn Thị Phương Oanh | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | MasterMOS Excel Dashboard K17 | |||||||||
1597 | Nguyễn Thị Vân | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | MasterMOS Excel Dashboard K17 | |||||||||
1598 | Đặng Thị Thanh Toàn | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | MasterMOS Excel Dashboard K17 | |||||||||
1599 | Triệu Thị Ngọc Anh | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | MasterMOS Excel Dashboard K17 | |||||||||
1600 | Nguyễn Thị Thu Hà | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | MasterMOS Excel Dashboard K17 | |||||||||
1601 | Triệu Kim Chung | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K56 | |||||||||
1602 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K56 | |||||||||
1603 | Nguyễn Thị Hải Yến | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K56 | |||||||||
1604 | Trần Thị Huyền Trang | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K56 | |||||||||
1605 | Lê Thị Thùy | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K56 | |||||||||
1606 | Trần Thị Vân | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K56 | |||||||||
1607 | Vũ Ngọc Anh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K56 | |||||||||
1608 | Đỗ Thị Minh Thủy | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K56 | |||||||||
1609 | Phùng Vân Anh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K56 | |||||||||
1610 | Nguyễn Thị Phương | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K56 | |||||||||
1611 | Nguyễn Thị Minh Anh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K56 | |||||||||
1612 | Phan Thanh Dũng | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K56 | |||||||||
1613 | Đoàn Thị Duyên | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K56 | |||||||||
1614 | Đỗ Thị Hồng Thoan | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K56 | |||||||||
1615 | Dương Thanh Hồng | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K57 | |||||||||
1616 | Trịnh Thị Kim Huệ | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K57 | |||||||||
1617 | Trịnh Thị Thơm | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K57 | |||||||||
1618 | Bùi Phương Dung | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K57 | |||||||||
1619 | Trịnh Thị Thuý Hằng | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K57 | |||||||||
1620 | Phạm Tuấn Thành | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K57 | |||||||||
1621 | Trần Thuỳ Linh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K57 | |||||||||
1622 | Nguyễn Thị Hạnh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K57 | |||||||||
1623 | Nguyễn Thu Trang | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K57 | |||||||||
1624 | Đặng Thị Thanh Toàn | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K57 | |||||||||
1625 | Hà Thị Nguyệt | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | MasterMOS UEM K18 | |||||||||
1626 | Đặng Phương Hoa | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | MasterMOS UEM K18 | |||||||||
1627 | Trần Thị Vân | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | MasterMOS UEM K18 | |||||||||
1628 | Đoàn Thị Duyên | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | MasterMOS UEM K18 | |||||||||
1629 | Nguyễn Thu Trang | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | MasterMOS UEM K18 | |||||||||
1630 | Đỗ Thị Sáng | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | MasterMOS UEM K18 | |||||||||
1631 | Đào Thị Phương | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | MasterMOS UEM K18 | |||||||||
1632 | Nghiem Ha | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | MasterMOS UEM K18 | |||||||||
1633 | Tran Thi Thu Hang | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | MasterMOS UEM K18 | |||||||||
1634 | Tran Thi Thu Hang | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | MasterMOS UEM K18 | |||||||||
1635 | Nguyễn Trà My | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K58 – TPB | |||||||||
1636 | Trần Thị Hòa | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K58 – TPB | |||||||||
1637 | Ngô Thị Ánh Tuyết | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K58 – TPB | |||||||||
1638 | Hoàng Khánh Ly | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K58 – TPB | |||||||||
1639 | Hoàng Thị Hồng Hạnh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K58 – TPB | |||||||||
1640 | Nguyễn Thùy Linh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K58 – TPB | |||||||||
1641 | Bùi Thị Thu Hằng | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K58 – TPB | |||||||||
1642 | Nguyễn Hoài Thu | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K58 – TPB | |||||||||
1643 | Vũ Thị Ngân Hà | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K58 – TPB | |||||||||
1644 | Khúc Thị Linh Nhi | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K58 – TPB | |||||||||
1645 | Đỗ Ngọc Linh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K58 – TPB | |||||||||
1646 | Vũ Thị Nhung | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K58 – TPB | |||||||||
1647 | Vũ Trà My | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K58 – TPB | |||||||||
1648 | Lê Thanh Huyền | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K58 – TPB | |||||||||
1649 | Vũ Thị Thanh Thảo | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K58 – TPB | |||||||||
1650 | Đào Ngọc Anh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K58 – TPB | |||||||||
1651 | Ngô Thị Ngọc Hà | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K58 – TPB | |||||||||
1652 | Bùi Thị Phương Anh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K58 – TPB | |||||||||
1653 | Nguyễn Minh Tuấn | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K58 – TPB | |||||||||
1654 | Đào Trọng Thảo | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K58 – TPB | |||||||||
1655 | Phạm Quang Hưng | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K58 – TPB | |||||||||
1656 | Nguyễn Khánh Ly | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K58 – TPB | |||||||||
1657 | Phạm Mai Thanh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K58 – TPB | |||||||||
1658 | Nguyễn Thu Hà | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K58 – TPB | |||||||||
1659 | Ngô Thị Tiên Mỹ Bình | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K58 – TPB | |||||||||
1660 | Bùi Thu Thủy | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K58 – TPB | |||||||||
1661 | Nguyễn Thị Hải Anh | Xử lý, phân tích dữ liệu lớn với SQL | MasterMOS SQL K58 – TPB | |||||||||
1662 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | Học Excel từ cơ bản tới nâng cao | MB AGEAS LIFE | |||||||||
1663 | Đoàn Như Hoàng Lan | Học Excel từ cơ bản tới nâng cao | MB AGEAS LIFE | |||||||||
1664 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | Học Excel từ cơ bản tới nâng cao | MB AGEAS LIFE | |||||||||
1665 | Lê Thị Hằng | Học Excel từ cơ bản tới nâng cao | MB AGEAS LIFE | |||||||||
1666 | Trần Thủy Tiên | Học Excel từ cơ bản tới nâng cao | MB AGEAS LIFE | |||||||||
1667 | Kiều Việt Hùng | Học Excel từ cơ bản tới nâng cao | MB AGEAS LIFE | |||||||||
1668 | Trần Ngọc Minh | Học Excel từ cơ bản tới nâng cao | MB AGEAS LIFE | |||||||||
1669 | Tạ Linh Anh | Học Excel từ cơ bản tới nâng cao | MB AGEAS LIFE | |||||||||
1670 | Nguyễn Thị Thuỳ | Học Excel từ cơ bản tới nâng cao | MB AGEAS LIFE | |||||||||
1671 | Phạm Bích Ngân | Học Excel từ cơ bản tới nâng cao | MB AGEAS LIFE | |||||||||
1672 | Trần Thị Thanh Hà | Học Excel từ cơ bản tới nâng cao | MB AGEAS LIFE | |||||||||
1673 | Nguyễn Thị Thu Hà | Học Excel từ cơ bản tới nâng cao | MB AGEAS LIFE | |||||||||
1674 | Đinh Thu Phương | Học Excel từ cơ bản tới nâng cao | MB AGEAS LIFE | |||||||||
1675 | Đặng Minh Hoàng | Học Excel từ cơ bản tới nâng cao | MB AGEAS LIFE | |||||||||
1676 | Hàn Lan Hương | Học Excel từ cơ bản tới nâng cao | MB AGEAS LIFE | |||||||||
1677 | Đinh Phạm Phương Thảo | Học Excel từ cơ bản tới nâng cao | MB AGEAS LIFE | |||||||||
1678 | Nguyễn Trà My | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1679 | Trần Thị Hòa | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1680 | Ngô Thị Ánh Tuyết | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1681 | Hoàng Khánh Ly | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1682 | Hoàng Thị Hồng Hạnh | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1683 | Nguyễn Thùy Linh | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1684 | Bùi Thị Thu Hằng | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1685 | Nguyễn Hoài Thu | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1686 | Vũ Thị Ngân Hà | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1687 | Khúc Thị Linh Nhi | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1688 | Đỗ Ngọc Linh | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1689 | Vũ Trà My | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1690 | Vũ Thị Thanh Thảo | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1691 | Đào Ngọc Anh | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1692 | Ngô Thị Ngọc Hà | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1693 | Trần Thị Ảnh | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1694 | Bùi Thị Phương Anh | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1695 | Nguyễn Minh Tuấn | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1696 | Nguyễn Khánh Ly | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1697 | Phạm Mai Thanh | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1698 | Nguyễn Thu Hà | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1699 | Ngô Thị Tiên Mỹ Bình | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1700 | Bùi Thu Thủy | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1701 | Nguyễn Thị Hải Anh | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1702 | Chu Thị Bích Liên | Tự động hóa Excel với VBA qua 100 ví dụ | Ngân hàng TPBank | |||||||||
1703 | Nguyễn Thị Mai Hiền | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | MasterMOS UEM K19 | |||||||||
1704 | Nguyễn Thị Hạnh | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | MasterMOS UEM K19 | |||||||||
1705 | Phạm Thị Thoa | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | MasterMOS UEM K19 | |||||||||
1706 | Tạ Thị Thu Hiền | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | MasterMOS UEM K19 | |||||||||
1707 | Dương Thanh Hồng | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | MasterMOS UEM K19 | |||||||||
1708 | Nguyễn Thị Trang | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | MasterMOS UEM K19 | |||||||||
1709 | Nguyễn Thị Phương | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | MasterMOS UEM K19 | |||||||||
1710 | Nhữ Thị Huyền Ngọc | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | MasterMOS UEM K19 | |||||||||
1711 | Trương Thị Thu Huyền | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | MasterMOS UEM K19 | |||||||||
1712 | Nguyễn Thị Kim Liên | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | MasterMOS UEM K19 | |||||||||
1713 | Lưu Thị Mến | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | MasterMOS UEM K19 | |||||||||
1714 | Bùi Mỹ Hạnh | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | MasterMOS UEM K19 | |||||||||
1715 | Nguyễn Thu Phương | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | MasterMOS UEM K19 | |||||||||
1716 | Vũ Thị Thu Hoài | Trực quan dữ liệu, làm báo cáo Excel Dashboard | MasterMOS UEM K19 |
MasterMOS Education – CÙNG BẠN THĂNG TIẾN SỰ NGHIỆP